Giải | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 29 |
72 |
99 |
G.7 | 673 |
499 |
167 |
G.6 |
8032
3561
6923
|
8202
4883
5169
|
5642
2029
2678
|
G.5 | 8268 |
5153 |
0515 |
G.4 |
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
|
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
|
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
|
G.3 |
96531
47925
|
86353
49032
|
46169
05550
|
G.2 | 04675 |
86396 |
04708 |
G.1 | 52625 |
40595 |
41430 |
ĐB | 214943 |
205902 |
515216 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 24 |
03 |
G.7 | 677 |
002 |
G.6 |
5228
7223
9964
|
4295
4969
6592
|
G.5 | 5412 |
9343 |
G.4 |
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
|
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
|
G.3 |
32117
49117
|
17977
01098
|
G.2 | 85151 |
25587 |
G.1 | 93774 |
25914 |
ĐB | 601976 |
817558 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 48 |
98 |
31 |
G.7 | 447 |
261 |
276 |
G.6 |
4224
4943
3128
|
0826
0262
2206
|
5983
9281
8330
|
G.5 | 1106 |
9406 |
2397 |
G.4 |
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
|
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
|
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
|
G.3 |
05301
96021
|
90119
75946
|
52724
37460
|
G.2 | 57248 |
15235 |
41802 |
G.1 | 12151 |
92032 |
06459 |
ĐB | 716545 |
129285 |
242744 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 79 |
07 |
G.7 | 450 |
429 |
G.6 |
3370
8331
6094
|
8808
0188
3330
|
G.5 | 7006 |
1826 |
G.4 |
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
|
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
|
G.3 |
95280
85745
|
75398
04110
|
G.2 | 34801 |
30396 |
G.1 | 89077 |
98981 |
ĐB | 894937 |
889586 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 12 |
78 |
G.7 | 600 |
068 |
G.6 |
4600
9182
7546
|
8909
1805
5522
|
G.5 | 0618 |
2917 |
G.4 |
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
|
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
|
G.3 |
91057
43011
|
14366
27800
|
G.2 | 85554 |
72905 |
G.1 | 88264 |
94907 |
ĐB | 634513 |
456532 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 07 |
51 |
G.7 | 349 |
050 |
G.6 |
0551
1792
3674
|
0218
6359
8404
|
G.5 | 1499 |
4129 |
G.4 |
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
|
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
|
G.3 |
27818
98745
|
54445
16198
|
G.2 | 83196 |
23438 |
G.1 | 38943 |
78830 |
ĐB | 910758 |
229734 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 81 |
46 |
58 |
G.7 | 140 |
625 |
467 |
G.6 |
9845
0147
6053
|
4599
5065
3015
|
7567
4195
7059
|
G.5 | 4598 |
8075 |
4456 |
G.4 |
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
|
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
|
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
|
G.3 |
80188
64678
|
88181
62950
|
63468
30008
|
G.2 | 11214 |
91246 |
27550 |
G.1 | 94347 |
53298 |
08230 |
ĐB | 139966 |
303033 |
963226 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 15 |
43 |
61 |
G.7 | 213 |
071 |
433 |
G.6 |
6697
5319
4068
|
7426
5933
4366
|
8006
6486
9935
|
G.5 | 3860 |
0514 |
7706 |
G.4 |
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
|
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
|
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
|
G.3 |
84671
37115
|
06945
70036
|
32200
19546
|
G.2 | 21158 |
33356 |
83510 |
G.1 | 70142 |
72858 |
86021 |
ĐB | 954309 |
613708 |
304879 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem Thêm
XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo chính xác 100% và nhanh chóng
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài Đắc Lắc, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình phát hành.
- Ngày thứ 6 do Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông đồng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài là Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.