Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 01 |
25 |
G.7 | 415 |
216 |
G.6 |
3117
8485
2521
|
4723
7565
0414
|
G.5 | 4450 |
4655 |
G.4 |
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
|
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
|
G.3 |
06022
45086
|
19874
23699
|
G.2 | 22393 |
31756 |
G.1 | 48320 |
96782 |
ĐB | 722291 |
127000 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 24 |
79 |
38 |
G.7 | 990 |
268 |
114 |
G.6 |
4030
2808
5310
|
1762
6376
4110
|
5854
0042
2565
|
G.5 | 7440 |
8073 |
4476 |
G.4 |
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
|
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
|
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
|
G.3 |
41777
94037
|
47563
66619
|
43938
96099
|
G.2 | 41651 |
71073 |
56554 |
G.1 | 17420 |
85734 |
36079 |
ĐB | 172279 |
654534 |
891413 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 01 |
81 |
G.7 | 923 |
670 |
G.6 |
6164
5110
8102
|
0787
3305
2641
|
G.5 | 9897 |
9499 |
G.4 |
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
|
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
|
G.3 |
31509
02644
|
49027
18784
|
G.2 | 96699 |
76544 |
G.1 | 67266 |
54587 |
ĐB | 447652 |
451065 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 79 |
90 |
G.7 | 867 |
137 |
G.6 |
1583
6717
0808
|
3303
0530
6028
|
G.5 | 3930 |
2530 |
G.4 |
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
|
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
|
G.3 |
18255
75653
|
73562
67318
|
G.2 | 40662 |
07426 |
G.1 | 66012 |
39484 |
ĐB | 491946 |
933571 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 88 |
78 |
G.7 | 065 |
034 |
G.6 |
4507
7565
4493
|
3972
3925
1364
|
G.5 | 4789 |
6800 |
G.4 |
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
|
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
|
G.3 |
64154
06714
|
07127
59553
|
G.2 | 33337 |
33197 |
G.1 | 31768 |
76473 |
ĐB | 632639 |
833715 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 68 |
21 |
39 |
G.7 | 567 |
296 |
582 |
G.6 |
8496
9379
6484
|
9318
2618
4100
|
3311
5611
6037
|
G.5 | 3822 |
7308 |
7333 |
G.4 |
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
|
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
|
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
|
G.3 |
43060
72083
|
43698
75361
|
90912
48678
|
G.2 | 81204 |
73509 |
67722 |
G.1 | 42379 |
49634 |
63365 |
ĐB | 082849 |
126285 |
937159 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 88 |
30 |
04 |
G.7 | 669 |
358 |
638 |
G.6 |
3179
2812
1480
|
9938
8922
5001
|
5521
8727
3359
|
G.5 | 7720 |
5251 |
4304 |
G.4 |
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
|
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
|
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
|
G.3 |
05263
52648
|
85321
92679
|
33257
97279
|
G.2 | 33719 |
78455 |
51996 |
G.1 | 31675 |
40521 |
02988 |
ĐB | 384534 |
265698 |
171870 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 |
86 |
G.7 | 732 |
893 |
G.6 |
1224
3456
2095
|
2765
8606
6158
|
G.5 | 6768 |
6130 |
G.4 |
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
|
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
|
G.3 |
36393
14185
|
56762
05793
|
G.2 | 63026 |
17699 |
G.1 | 87964 |
99546 |
ĐB | 740576 |
113054 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem Thêm
XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo chính xác 100% và nhanh chóng
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài Đắc Lắc, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình phát hành.
- Ngày thứ 6 do Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông đồng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài là Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.