Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 88 |
84 |
79 |
G.7 | 301 |
631 |
264 |
G.6 |
5892
5919
2340
|
8806
2359
6642
|
6356
9186
8351
|
G.5 | 0045 |
1689 |
5214 |
G.4 |
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
|
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
|
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
|
G.3 |
50080
26042
|
91620
53138
|
69230
37993
|
G.2 | 67489 |
89407 |
97714 |
G.1 | 23018 |
50032 |
78445 |
ĐB | 853766 |
080332 |
026275 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 02 |
39 |
47 |
G.7 | 225 |
459 |
873 |
G.6 |
0754
1440
2191
|
8904
9455
2023
|
3889
0066
3321
|
G.5 | 6064 |
9046 |
9932 |
G.4 |
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
|
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
|
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
|
G.3 |
78199
96327
|
05324
34788
|
44200
64841
|
G.2 | 65789 |
40097 |
95890 |
G.1 | 32949 |
86201 |
70913 |
ĐB | 379887 |
665811 |
261602 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 32 |
11 |
G.7 | 088 |
540 |
G.6 |
6883
5400
6911
|
3261
8044
0304
|
G.5 | 8125 |
6136 |
G.4 |
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
|
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
|
G.3 |
99568
31585
|
68975
92210
|
G.2 | 51676 |
82809 |
G.1 | 90679 |
44949 |
ĐB | 109990 |
131169 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 01 |
20 |
39 |
G.7 | 166 |
074 |
358 |
G.6 |
2963
0252
6757
|
6756
0672
7789
|
8696
5909
3111
|
G.5 | 9391 |
0534 |
8976 |
G.4 |
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
|
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
|
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
|
G.3 |
53910
88113
|
09707
39376
|
09440
58008
|
G.2 | 16157 |
68702 |
61708 |
G.1 | 54950 |
58203 |
84700 |
ĐB | 432620 |
283869 |
789791 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 07 |
51 |
G.7 | 588 |
143 |
G.6 |
3490
9349
9418
|
6750
8359
6441
|
G.5 | 7338 |
3540 |
G.4 |
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
|
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
|
G.3 |
36412
93614
|
57705
70833
|
G.2 | 30739 |
91790 |
G.1 | 30107 |
08506 |
ĐB | 912964 |
322496 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 91 |
72 |
G.7 | 663 |
165 |
G.6 |
8716
4001
6353
|
9123
5952
5181
|
G.5 | 3521 |
3156 |
G.4 |
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
|
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
|
G.3 |
60372
50605
|
54993
34581
|
G.2 | 82499 |
23370 |
G.1 | 25819 |
77696 |
ĐB | 869647 |
493020 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 35 |
76 |
G.7 | 515 |
665 |
G.6 |
4736
3440
0390
|
0262
4629
7874
|
G.5 | 8237 |
8476 |
G.4 |
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
|
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
|
G.3 |
94452
37603
|
94734
32999
|
G.2 | 46694 |
80048 |
G.1 | 77040 |
97595 |
ĐB | 144220 |
386552 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 76 |
98 |
56 |
G.7 | 520 |
284 |
651 |
G.6 |
7530
0665
3503
|
6814
3308
0491
|
7637
4491
3409
|
G.5 | 2827 |
9525 |
6395 |
G.4 |
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
|
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
|
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
|
G.3 |
77377
18774
|
45097
90515
|
93246
47775
|
G.2 | 52830 |
16511 |
13577 |
G.1 | 43574 |
91578 |
30352 |
ĐB | 102182 |
275950 |
491090 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem Thêm
XSMT - KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo chính xác 100% và nhanh chóng
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài Đắc Lắc, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình phát hành.
- Ngày thứ 6 do Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông đồng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài là Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.