10 lỗi ngữ pháp tiếng Anh thường gặp

EnglishGrammarTips
EnglishGrammarTips
Phản hồi: 0

EnglishGrammarTips

Thành viên
Dù bạn là người mới học tiếng Anh hay đã sử dụng ngôn ngữ này nhiều năm, việc mắc lỗi ngữ pháp vẫn là điều khó tránh khỏi. Một số lỗi phổ biến thường xảy ra do nhầm lẫn giữa các từ gần giống nhau về hình thức hoặc chức năng, trong khi số khác bắt nguồn từ thói quen nói hàng ngày không chuẩn xác. Việc nhận biết và sửa những lỗi này không chỉ giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong cả viết và nói.
1750750713628.png

Dưới đây là 10 lỗi ngữ pháp tiếng Anh phổ biến mà nhiều người mắc phải - kèm theo giải thích ngắn gọn và ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung và áp dụng.
  1. Nhầm lẫn "its" và "it's":
    • "Its" là tính từ sở hữu (ví dụ: The cat licked its paw – Con mèo liếm chân nó).
    • "It's" là viết tắt của "it is" hoặc "it has" (ví dụ: It's raining outside – Trời đang mưa).
  2. Dùng sai dấu nháy đơn (apostrophes):
    Dấu nháy đơn dùng để chỉ sự sở hữu hoặc viết tắt. Nhiều người dùng sai khi thêm 's vào danh từ số nhiều không cần, như "hers" hay "theirs" – vốn đã là dạng sở hữu.
  3. Dùng "me" thay vì "I" trong cụm chủ ngữ hoặc tân ngữ:
    Ví dụ sai: Me and my friend went to the store.
    Đúng: My friend and I went to the store.
  4. Nhầm lẫn giữa "who" và "whom":
    • "Who" dùng làm chủ ngữ (ví dụ: Who is going to the party?).
    • "Whom" dùng làm tân ngữ (ví dụ: Whom did you invite to the party?).
  5. Dùng phủ định kép (double negatives):
    Hai từ phủ định trong một câu sẽ tạo thành nghĩa khẳng định.
    Ví dụ sai: I don’t want nothing.
    Đúng: I don’t want anything.
  6. Nhầm lẫn giữa "lay" và "lie":
    • "Lay" là ngoại động từ, cần tân ngữ (ví dụ: I am going to lay the book on the table).
    • "Lie" là nội động từ, không cần tân ngữ (ví dụ: I am going to lie down).
  7. Nhầm lẫn giữa "affect" và "effect":
    • "Affect" là động từ (ảnh hưởng tới).
    • "Effect" là danh từ (kết quả, tác động).
      Ví dụ: The weather affected my mood vs. The effect of the weather on my mood was noticeable.
  8. Dùng "less" thay vì "fewer":
    • "Less" dùng cho danh từ không đếm được.
    • "Fewer" dùng cho danh từ đếm được.
      Ví dụ: There were fewer people at the party, không phải less people.
  9. Dùng sai "who" và "that":
    • "Who" dùng cho người.
    • "That" dùng cho sự vật hoặc sự việc.
      Ví dụ: The person who called me yesterday (không dùng that cho người).
  10. Nhầm lẫn giữa "good" và "well":
  • "Good" là tính từ (chỉ chất lượng tốt).
  • "Well" là trạng từ (chỉ cách thức thực hiện hành động).
    Ví dụ sai: I am doing good.
    Đúng: I am doing well.
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga

, 24/06/2025

Back
Top