8 giải pháp cụ thể đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học ở Việt Nam

Hồng Hà
Hồng Hà
Phản hồi: 1

Hồng Hà

Thành viên nổi tiếng
Thành viên BQT
Phó Thủ tướng Lê Thành Long vừa ký Quyết định số 2371/QĐ-TTg phê duyệt Đề án “Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học giai đoạn 2025 - 2035, tầm nhìn đến năm 2045”. Đây là bước đi chiến lược nhằm hiện thực hóa mục tiêu: biến tiếng Anh từ môn học thành công cụ tư duy, giao tiếp và hội nhập của thế hệ trẻ Việt Nam.

Để điều đó trở thành hiện thực, không chỉ cần tầm nhìn chính sách mà còn phải có hệ thống giải pháp thực chất - từ đào tạo giáo viên đến đổi mới phương pháp, từ công nghệ đến văn hóa sử dụng ngôn ngữ trong học đường. Dưới đây là 8 nhiệm vụ, giải pháp chính thức được nêu trong văn bản:

1. Xây dựng môi trường học đường “thấm đẫm” tiếng Anh

Thành công của bất kỳ ngôn ngữ nào không chỉ đến từ lớp học mà từ môi trường sử dụng. Đề án đặt mục tiêu hình thành “hệ sinh thái tiếng Anh” trong các trường học, nơi ngôn ngữ này được dùng không chỉ trong giờ tiếng Anh, mà cả trong giao tiếp, quản lý, sinh hoạt câu lạc bộ, và một số môn học chuyên đề.

Điều này đòi hỏi các trường phổ thông và đại học mở rộng không gian sử dụng tiếng Anh: bảng tin, diễn đàn học sinh, hoạt động ngoại khóa, các dự án học tập liên môn, hay những chương trình “ngày không nói tiếng Việt”. Chỉ khi học sinh nghe – nói – đọc – viết tiếng Anh hằng ngày, ngôn ngữ này mới thật sự trở thành “thứ hai”, chứ không chỉ là “ngoại ngữ”.

2. Phát triển đội ngũ giáo viên – chìa khóa của mọi cải cách

Một trong những nút thắt lớn nhất của giáo dục tiếng Anh ở Việt Nam là chất lượng và sự phân bố không đồng đều của giáo viên. Đề án vì thế đặt trọng tâm vào việc chuẩn hóa năng lực tiếng Anh và năng lực sư phạm của đội ngũ giảng dạy.

Giải pháp gồm:

- Khảo sát năng lực toàn quốc để phân loại, đào tạo lại hoặc bồi dưỡng theo cấp độ.

- Xây dựng khung năng lực tiếng Anh riêng cho từng bậc học và lĩnh vực chuyên môn.

- Liên kết giữa các trường đại học sư phạm và trường phổ thông, nhằm tạo chuỗi hỗ trợ đào tạo – thực tập – huấn luyện.

- Chính sách đãi ngộ và thu hút: thưởng cho giáo viên có chứng chỉ quốc tế, hỗ trợ tài chính cho người dạy ở vùng khó khăn, và mở cửa cho người nước ngoài thành thạo tiếng Anh tham gia giảng dạy trong các trường công.

3. Dạy tiếng Anh và dạy bằng tiếng Anh

Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai không chỉ là “học tiếng Anh tốt hơn”, mà còn là học các môn học khác bằng tiếng Anh. Ở bậc phổ thông và đại học, Đề án khuyến khích mở rộng các học phần, mô-đun, tín chỉ được giảng dạy bằng tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, và kinh tế.

Điều này giúp người học tư duy bằng tiếng Anh, rút ngắn khoảng cách ngôn ngữ khi tiếp cận tri thức quốc tế, đồng thời tạo thói quen “chuyển mã” tự nhiên giữa hai ngôn ngữ, một kỹ năng đặc trưng của công dân toàn cầu.

4. Ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo - cá nhân hóa việc học

Một điểm mới nổi bật của Đề án là ứng dụng công nghệ tiên tiến và AI vào việc dạy – học – đánh giá tiếng Anh. Các nền tảng học tập số được đầu tư để:

- Phân tích trình độ và nhu cầu của từng học sinh.

- Gợi ý bài học, tài liệu, bài luyện phù hợp.

- Đánh giá năng lực ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế.

Việc phát triển hệ thống học liệu trực tuyến mở (OER) giúp người học ở mọi nơi, kể cả vùng sâu vùng xa, có thể tiếp cận bài giảng, video, và sách giáo khoa điện tử chất lượng cao. Đặc biệt, việc ưu tiên đầu tư hạ tầng số cho các khu vực khó khăn được xem là yếu tố then chốt để bảo đảm công bằng trong tiếp cận giáo dục.

5. Đổi mới thi, kiểm tra, đánh giá theo năng lực

Một trong những “điểm nghẽn” lâu nay là học sinh học tiếng Anh để thi, chứ không để giao tiếp. Đề án yêu cầu đổi mới toàn diện hệ thống kiểm tra và đánh giá:

- Tập trung bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, trong đó ưu tiên giao tiếp thực hành.

- Đa dạng hóa hình thức đánh giá: dự án, thuyết trình, phỏng vấn, sản phẩm học tập.

- Thiết lập chuẩn đầu ra tiếng Anh liên thông quốc gia, tiệm cận các khung chuẩn quốc tế như CEFR, IELTS, TOEFL.

Đây là nền tảng để các cơ sở giáo dục đại học và nghề nghiệp sử dụng tiếng Anh như một tiêu chí đánh giá năng lực chuyên môn và hội nhập.

6. Liên kết quốc tế và xã hội hóa giáo dục tiếng Anh

Đề án khuyến khích hợp tác quốc tế trong đào tạo, trao đổi giáo viên, xây dựng chương trình song ngữ. Các mô hình “trường học đối tác” với Anh, Mỹ, Úc, Singapore… sẽ được mở rộng, vừa giúp chuẩn hóa chất lượng, vừa tạo môi trường thực hành cho giáo viên và học sinh.

Cùng với đó, xã hội hóa việc học tiếng Anh là xu hướng tất yếu – khuyến khích doanh nghiệp, tổ chức, và cộng đồng đầu tư cho các trung tâm học tập, thư viện số, và hoạt động ngoại khóa bằng tiếng Anh.

7. Hình thành chính sách khuyến khích người học và “tài năng tiếng Anh”

Để tạo động lực, Đề án đưa ra cơ chế đãi ngộ học sinh, sinh viên có năng lực tiếng Anh nổi trội – như học bổng, cơ hội du học, ưu tiên tuyển dụng, hay vinh danh cấp quốc gia. Song song đó là chính sách thu hút sinh viên giỏi tiếng Anh về làm giáo viên, hỗ trợ họ về tài chính và lộ trình nghề nghiệp.

Đây được coi là chiến lược “đầu tư ngược”: nuôi dưỡng lớp người giỏi tiếng Anh hôm nay để họ trở thành nguồn lực giáo dục tiếng Anh của tương lai.

8. Thành công nằm ở thay đổi tư duy

Từ “học ngoại ngữ để thi” sang “sử dụng ngôn ngữ để sống và làm việc”, đó là bước chuyển tư duy mà Việt Nam cần nhất.
Đưa tiếng Anh thành ngôn ngữ thứ hai không thể chỉ bằng mệnh lệnh hành chính hay đầu tư vật chất, mà bằng sự thay đổi trong cách dạy, cách học, và cách nhìn về ngôn ngữ.

Nếu học sinh coi tiếng Anh là “một phần tự nhiên của cuộc sống”, không phải “môn học bắt buộc”, thì khi ấy, Đề án 2371 không chỉ thành công về mặt chính sách, mà còn tạo ra một thế hệ người Việt Nam tự tin, hội nhập và sáng tạo toàn cầu.
1761743592531.png

Chi tiết đọc ở lin dưới 👇
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga

, 29/10/2025

Back
Top