Các loại động từ trong tiếng Anh

EnglishGrammarTips
EnglishGrammarTips
Phản hồi: 0

EnglishGrammarTips

Thành viên
Trong tiếng Anh, động từ đóng vai trò vô cùng quan trọng vì chúng thể hiện hành động, trạng thái, cảm xúc hoặc liên kết các thành phần trong câu. Dưới đây là các loại động từ phổ biến mà người học cần nắm vững:
1750769688654.png

1. Action Verbs – Động từ chỉ hành động

Đây là những động từ thể hiện một hành động cụ thể mà con người hay vật có thể thực hiện.

📌 Ví dụ: sleep (ngủ), walk (đi bộ), help (giúp đỡ), go (đi), deliver (giao hàng)

2. Model Verbs – Động từ khiếm khuyết

Loại động từ này thể hiện khả năng, nghĩa vụ, sự cho phép hoặc dự đoán trong hành động
📌 Ví dụ: must (phải), should (nên), can (có thể), will (sẽ), could (có thể – quá khứ)

3. Transitive Verbs – Động từ có tân ngữ

Những động từ này cần có một tân ngữ theo sau để hoàn thiện ý nghĩa.

📌 Ví dụ: hug (ôm), feed (cho ăn), assure (cam đoan), hold (cầm), draw (vẽ)

4. Intransitive Verbs – Động từ không có tân ngữ

Ngược lại với transitive verbs, loại này không cần tân ngữ theo sau.

📌 Ví dụ: walk (đi), cough (ho), play (chơi), run (chạy), agree (đồng ý), cry (khóc)

5. Phrasal Verbs – Cụm động từ

Đây là sự kết hợp giữa động từ chính với giới từ hoặc trạng từ, tạo thành cụm mang nghĩa riêng.

📌 Ví dụ: keep up (theo kịp), help out (giúp đỡ), run out (hết), care for (chăm sóc)

6. Auxiliary Verbs – Trợ động từ

Trợ động từ dùng để hình thành các thì, đặt câu hỏi hoặc câu phủ định

📌 Ví dụ: might, will, are, did, can, is

7. Stative Verbs – Động từ chỉ trạng thái

Những động từ này không miêu tả hành động mà diễn tả cảm xúc, suy nghĩ, trạng thái tâm lý hoặc nhận thức.

📌 Ví dụ: smell (ngửi), hate (ghét), love (yêu), think (nghĩ), like (thích)

8. Regular Verbs – Động từ có quy tắc

Là các động từ khi chia ở thì quá khứ hoặc phân từ hai chỉ cần thêm “-ed”

📌 Ví dụ: helped, cried, begged, smiled, talked

9. Irregular Verbs – Động từ bất quy tắc

Các động từ này không tuân theo quy tắc thêm “-ed” mà thay đổi hoàn toàn hoặc không theo mẫu cố định.
📌 Ví dụ: slept (ngủ), read (đọc), was (thì/là), spoke (nói), felt (cảm thấy)

10. Linking Verbs – Động từ liên kết

Những động từ này không thể hiện hành động mà dùng để nối chủ ngữ với một phần mô tả hoặc trạng thái.

📌 Ví dụ: am, is, became, seem, looks

🎓 Ghi nhớ: Việc phân biệt đúng các loại động từ sẽ giúp bạn sử dụng chính xác ngữ pháp, chia thì và diễn đạt tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
 


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga

, 25/06/2025

Back
Top