Hoàng đế nhà Minh được coi là “minh quân”, nhưng vẫn thảm bại tại Đại Việt

maimaipress
Minh Phương
Phản hồi: 1

Minh Phương

Thành viên nổi tiếng
Chu Chiêm Cơ được hậu thế gọi là vị hoàng đế nhân từ, có tài năng và tâm hồn nghệ sĩ, song trong chính thâm cung ấy, đằng sau vẻ ôn nhu và đức hạnh, là một con người mang nhiều trăn trở – người vừa tạo nên một giai đoạn thái bình, vừa chứng kiến thất bại đau đớn tại Đại Việt, buộc phải rút lui và thừa nhận quyền độc lập của người Việt.

Vì sao hoàng đế nhà Minh Chu Chiêm Cơ buộc phải rút quân khỏi Đại Việt?

Minh Tuyên Tông – tên thật là Chu Chiêm Cơ, sinh ngày 25 tháng 2 năm 1398, mất ngày 31 tháng 1 năm 1435 – là vị hoàng đế thứ năm của triều Minh, trị vì 10 năm ngắn ngủi (1425–1435) với niên hiệu Tuyên Đức. Mười năm ấy, xét về chính sự, là quãng thời gian thịnh trị cuối cùng của nhà Minh trước khi bước vào những biến động lớn.

Chu Chiêm Cơ sinh tại Bắc Bình, nay là Bắc Kinh, trong dòng máu vàng son của hoàng tộc. Cha ông là Minh Nhân Tông – vị vua đức độ nhưng bạc mệnh; mẹ là Thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu Trương thị, người nổi tiếng hiền lương. Từ nhỏ, Chu Chiêm Cơ đã bộc lộ khí chất khác người: không thích săn bắn hay võ nghệ như các vương tôn khác, mà say mê thư pháp, vẽ tranh, làm thơ. Khi những đứa trẻ trong cung còn nô đùa, cậu bé Chu Chiêm Cơ đã lặng lẽ bên án thư, viết những nét chữ nhỏ nhắn, tinh tế đến lạ.

1762528494984.png

Tranh vẽ hoàng đế nhà Minh Chu Chiêm Cơ (Minh Tuyên Tông). Ảnh: Sohu.

Năm 1417, Chu Chiêm Cơ được phong Hoàng thái tôn. Sau khi cha lên ngôi năm 1424, ông trở thành thái tử, rồi kế vị ngay trong năm sau, khi Minh Nhân Tông băng hà. Chu Chiêm Cơ nối ngôi trong bối cảnh đế quốc nhà Minh đang mở rộng cực độ – khắp biên cương, quân Minh giăng cờ, từ Triều Tiên đến Đại Việt, từ Tây Tạng đến Mông Cổ. Nhưng vị hoàng đế trẻ tuổi không muốn cai trị bằng sắt thép. Ông tin rằng triều đại chỉ thực sự vững khi lòng dân yên. Vì vậy, một trong những chiếu chỉ đầu tiên của ông là giảm thuế ruộng, cứu tế dân đói và cấm các đại thần ức hiếp thứ dân.

Minh Tuyên Tông khác hẳn người tiền nhiệm Chu Đệ – Minh Thành Tổ, vị hoàng đế cứng rắn, hiếu chiến và tôn sùng uy quyền. Ông hướng về nhân đức và văn trị. Trong triều, ông bãi miễn những quan lại bất tài, già yếu, tham ô; cắt giảm các cơ quan chồng chéo; và đặc biệt, yêu cầu các viên chức phải trực tiếp nghe dân kêu oan thay vì qua trung gian. Đến năm 1430, khi đất nước đã tạm ổn, ông lại ban lệnh khảo sát ruộng đất, lập lại sổ thuế công bằng để tránh tình trạng kẻ giàu thoát thuế, người nghèo gánh nặng. Dân gian khi ấy có câu: “Tuyên Đức thiên tử, lòng hiền như nước”.

Không chỉ là nhà chính trị, Minh Tuyên Tông còn là người nghệ sĩ đích thực. Trong hậu cung, ông đặt một thư phòng riêng gọi là “Văn Hoa điện”, nơi bày bút, nghiên, giấy, mực quý và hàng trăm bức tranh của các danh họa đời trước. Nhiều đêm, ông ngồi một mình trước ánh đèn, vẽ những cánh chim đang bay, những khóm trúc lay gió, hoặc những bông cúc dại ẩn mình bên hòn đá. Các sử quan đời sau nói rằng, nét vẽ của Minh Tuyên Tông “như tâm người – không gò ép, không phô trương, nhẹ mà thấm”. Những bức tranh ấy đến nay vẫn được lưu giữ, và các nhà nghiên cứu nghệ thuật phương Tây gọi ông là “hoàng đế duy nhất của nhà Minh thể hiện tài năng nghệ thuật đích thực”.

Trong thâm cung, Minh Tuyên Tông được yêu mến bởi tính ôn hòa, ít khi nổi giận. Ông không dùng hình phạt nặng, không nghi kỵ công thần. Tuy vậy, chính sự nhân hậu ấy lại khiến nhiều người trong triều cho rằng ông “quá mềm”. Một số hoạn quan lợi dụng lòng tin của hoàng đế để thao túng việc trong cung, mà điển hình là Vương Chấn – người sau này sẽ đưa triều Minh đến thảm họa ở Thổ Mộc Bảo. Nhưng thời Tuyên Đức, Vương Chấn vẫn chỉ là kẻ nhỏ trong hậu điện, chưa dám lộ dã tâm.

Dưới thời Minh Tuyên Tông, triều chính ổn định, kinh tế phồn thịnh. Sử gia gọi giai đoạn này là “Nhân Tuyên chi trị” – thời thịnh trị nhân từ, nối tiếp đức chính của Minh Nhân Tông. Song, ngay giữa thời thái bình ấy, ở phương Nam, một ngọn lửa âm ỉ cháy suốt nhiều năm: cuộc khởi nghĩa Lam Sơn tại Giao Chỉ. Khi ông lên ngôi, cuộc ******* của Lê Lợi đã kéo dài gần mười năm, biến vùng đất ấy thành cơn ác mộng của mọi tổng binh nhà Minh.

Ban đầu, Minh triều cho rằng có thể dễ dàng dập tắt. Nhưng đến năm 1426, tin dữ dồn dập từ phương Nam: quân Minh đại bại ở Tốt Động – Chúc Động, hơn ba vạn binh tử trận, hàng vạn bị bắt. Lê Lợi từ vùng núi Lam Sơn tiến ra đồng bằng, vây chặt Thăng Long. Tổng binh Vương Thông phải cố thủ trong thành. Minh Tuyên Tông khi ấy vẫn tin rằng chỉ cần viện binh hùng hậu, Giao Chỉ sẽ lại nằm trong tay triều đình. Ông phái An Viễn hầu Liễu Thăng và Kiềm quốc công Mộc Thạnh đem hai đạo quân lớn sang cứu. Nhưng định mệnh đã chọn ngược hướng.

Tháng 9 năm 1427, tại Chi Lăng – Xương Giang, quân Minh lọt vào thế phục kích của nghĩa quân Lam Sơn. Liễu Thăng tử trận, Lý Khánh, Lương Minh, Thôi Tụ đều chết, hàng vạn binh tan tác. Mộc Thạnh ở đạo khác cũng bị đánh tan ở ải Lê Hoa. Chỉ trong ít tháng, 70.000 quân Minh bị tiêu diệt, tướng lĩnh cao cấp không ai còn sống sót. Tin dữ bay về Bắc Kinh, Minh Tuyên Tông rơi bút. Sử chép, đêm ấy, ông không ngủ, chỉ nói một câu: “Trời Nam chẳng chịu người Bắc.”

Giữa triều đình, các đại thần tranh cãi. Có người muốn tiếp tục đem quân, giữ thể diện của hoàng triều. Nhưng Minh Tuyên Tông hiểu rằng, càng cố gắng, tổn thất càng lớn. Đế quốc Minh dù mạnh, cũng không thể đổ máu vô tận ở một vùng xa xôi. Cuối cùng, ông chọn cách mà không nhiều hoàng đế Trung Hoa dám chọn: rút lui trong danh dự. Ông sai sứ sang Giao Chỉ, thương lượng cùng Lê Lợi. Năm 1428, nhà Minh chính thức công nhận Đại Việt độc lập, kết thúc hai thập kỷ đô hộ.

Nhiều người chê rằng Minh Tuyên Tông “bạc nhược”, nhưng nhìn sâu hơn, đó là quyết định của người biết nhìn xa. Ông hiểu rằng duy trì sự cai trị ở mảnh đất ấy chỉ khiến dân hai nước khổ đau, còn đế quốc thì kiệt quệ. Nhà Minh sau đó có thêm mười năm yên ổn, đủ để củng cố nội trị, tránh khỏi sụp đổ sớm. Chính sự mềm dẻo và thực tế ấy, về sau được các sử gia đánh giá là minh chứng cho sự sáng suốt của một minh quân.

Dẫu vậy, thất bại ở Đại Việt vẫn là vết thương trong lòng vị vua tài hoa. Từ đó, ông ít cười hơn, ít vẽ hơn. Có lần, khi vẽ chim hạc – loài tượng trưng cho thanh cao – ông dừng bút, thở dài: “Hạc kia có cánh, ta cũng muốn bay khỏi vòng nhân thế”. Những năm cuối đời, ông mắc bệnh, sức khỏe suy kiệt. Tháng Giêng năm 1435, Minh Tuyên Tông qua đời ở tuổi 37, để lại ngai vàng cho con là Chu Kỳ Trấn – người sau này trở thành Minh Anh Tông, vị vua sa vào bi kịch Thổ Mộc Bảo khi nghe lời hoạn quan Vương Chấn.

Nhìn lại, cuộc đời Minh Tuyên Tông là bức tranh đầy đối nghịch: một hoàng đế nghệ sĩ giữa triều đình quyền lực; một minh quân nhân từ giữa đế chế từng sống bằng gươm giáo; và là người dám thừa nhận thất bại để giữ lấy hòa bình. Ông trị quốc bằng lòng người, không bằng máu; nhưng cũng chính lòng người ấy khiến ông đau khi không thể cứu vãn danh dự trước thất bại ở phương Nam.

#đôngtâykimcổ

Nguồn: Dân Việt
 

Đính kèm

  • 1762528476466.png
    1762528476466.png
    1.1 MB · Lượt xem: 5


Đăng nhập một lần thảo luận tẹt ga

Thành viên mới đăng

Đêm nghe tin buồn nao lòng: Sơ tán khẩn 70 hộ dân vì nguy cơ vỡ hồ thủy lợi 1,7 triệu m³ ở Lâm Đồng
Sau sáp nhập tỉnh, thành: Giấy tờ nào cần đổi, giấy tờ nào vẫn dùng bình thường?
Bộ Y tế: Chỉ nam giới có 2 con đẻ, vợ qua đời mới được ưu tiên mua nhà ở xã hội
Hoàng đế nhà Minh được coi là “minh quân”, nhưng vẫn thảm bại tại Đại Việt
Lưu Đại Cương – Sa Tăng hiền hậu của “Tây du ký” qua đời
Ban Bí thư kỷ luật 3 đảng viên vi phạm
FPT nhận giải thưởng doanh nghiệp bán dẫn Việt Nam xuất sắc
Lần đầu tiên, sáu ông lớn AI đã cùng chia sẻ sân khấu! Họ đã thảo luận về bốn mươi năm phát triển của AI và bong bóng AI
Cần đọc trước khi mua điện thoại: Mặc dù flagship Snapdragon mới có hiệu năng mạnh mẽ nhưng vẫn không thể bỏ qua vấn đề này
Lần đầu tiên, sáu ông lớn AI đã cùng chia sẻ sân khấu! Họ đã thảo luận về bốn mươi năm phát triển của AI, cuộc tranh luận về bong bóng AI và dòng thời
Back
Top