Nguyễn Thị Phương Thúy
Thành viên nổi tiếng
Nhiều quốc gia trên thế giới, ngay cả Campuchia bên cạnh ta, tổ chức quốc hội theo mô hình lưỡng viện, nghĩa là quốc hội gồm hai cơ quan lập pháp: thượng viện và hạ viện. Mô hình này được xây dựng nhằm tạo ra sự cân bằng trong việc đại diện cho người dân và các vùng lãnh thổ, cũng như tăng cường kiểm soát quyền lực giữa các cơ quan lập pháp.
Tòa nhà Quốc hội Mỹ
Hệ thống quốc hội hai viện (lưỡng viện) mà chúng ta thấy ngày nay bắt nguồn từ nước Anh vào thế kỷ 17, khi chế độ quân chủ bắt đầu chuyển sang hình thức chính quyền lập hiến – tức là quyền lực của vua bị giới hạn bởi luật pháp và nghị viện. Lúc này, quốc hội Anh được chia thành hai viện để phản ánh sự phân chia trong xã hội: giới quý tộc và giáo sĩ ngồi ở Thượng viện (House of Lords), còn đại diện của người dân thường thì ngồi ở Hạ viện (House of Commons).
Khi Anh thành lập các thuộc địa ở châu Mỹ, mô hình quốc hội hai viện cũng được đưa vào các hội đồng thuộc địa. Điều này nhằm cân bằng hai lợi ích: một bên là “quốc gia mẹ” – tức nước Anh – được đại diện bởi thống đốc và hội đồng được bổ nhiệm, và một bên là người dân thuộc địa – do họ tự bầu ra các đại diện. Sau khi Mỹ tuyên bố độc lập vào năm 1776, gần như tất cả các bang đều thiết lập hệ thống quốc hội hai viện, ngoại trừ Georgia, Pennsylvania và Vermont. Ba bang này ban đầu chỉ có quốc hội một viện, nhưng rồi cũng chuyển sang hệ thống lưỡng viện vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19. Kể từ đó, tất cả các bang mới gia nhập liên bang đều có cơ quan lập pháp hai viện.
Điều thú vị là trước khi Hiến pháp Mỹ ra đời, cả Đại hội Lục địa và Quốc hội Liên bang – hai cơ quan điều hành đất nước trong thời kỳ đầu – đều là đơn viện. Tuy nhiên, khi soạn Hiến pháp năm 1787, các nhà lập quốc đã quyết định chọn mô hình lưỡng viện cho Quốc hội liên bang. Lý do là để đảm bảo mỗi bang – dù lớn hay nhỏ – vẫn giữ được bản sắc và tiếng nói riêng. Đồng thời, điều này cũng nhằm bảo vệ lợi ích của các bang nhỏ hơn và những người có tài sản, tránh để các bang đông dân chi phối toàn bộ luật pháp.
Về sau, khi mô hình chính quyền lập hiến lan rộng ra nhiều nơi trên thế giới, ngày càng nhiều quốc gia áp dụng hệ thống quốc hội hai viện theo kiểu Anh hoặc Mỹ. Trong mô hình phổ biến hiện nay, viện thứ nhất – thường là hạ viện – có đông đại biểu và được bầu trực tiếp bởi người dân. Viện thứ hai – tức thượng viện – có ít thành viên hơn, và họ có thể được bầu gián tiếp, được bổ nhiệm hoặc thậm chí được kế thừa ghế (như tại Anh). Thượng viện thường đại diện cho các khu vực lớn hơn về mặt địa lý hoặc hành chính, ví dụ như các bang ở Thụy Sĩ, Hoa Kỳ hay Ấn Độ.
Nhìn chung, mô hình lưỡng viện thường được các nước theo thể chế liên bang áp dụng, như Mỹ, Úc, Brazil, Canada, hoặc các quốc gia có tính chất bán liên bang như Đức và Ấn Độ. Đây là cách để đảm bảo cả người dân và các vùng lãnh thổ đều có tiếng nói trong quá trình làm luật.
Quá trình thông qua luật ở quốc hội lưỡng viện thế nào?
Lấy trường hợp cụ thể ở Hoa Kỳ, quá trình thông qua một dự luật thường phải trải qua cả Hạ viện (House of Representatives) và Thượng viện (Senate), và hai viện này có quyền ngang nhau trong việc lập pháp, dù cách tổ chức và vai trò cụ thể đôi khi có sự khác biệt nhỏ.
Thông thường, một dự luật có thể được đề xuất từ bất kỳ viện nào trước, nghĩa là nó có thể bắt đầu ở Hạ viện rồi chuyển lên Thượng viện, hoặc ngược lại. Tuy nhiên, có một số loại dự luật đặc biệt – ví dụ như các dự luật về ngân sách hoặc thuế – thì bắt buộc phải được khởi xướng từ Hạ viện, vì Hạ viện đại diện trực tiếp cho người dân (số ghế phân chia theo dân số từng bang).
Sau khi một viện thông qua dự luật, văn bản này sẽ được chuyển sang viện kia để xem xét và biểu quyết. Nếu cả hai viện đều đồng ý với nội dung giống nhau, dự luật sẽ được chuyển tới Tổng thống để ký thành luật. Nhưng nếu hai viện thông qua hai phiên bản khác nhau của cùng một dự luật, thì sẽ có một quá trình gọi là hội nghị lưỡng viện (conference committee), nơi đại diện hai bên họp để thống nhất nội dung cuối cùng.
Điểm đặc biệt của hệ thống Hoa Kỳ là cả Thượng viện và Hạ viện đều có vai trò ngang hàng trong việc làm luật, không có viện nào là "cấp trên" hay "phụ thuộc" vào viện kia. Chính vì vậy, nhiều dự luật có thể bị chặn lại ở một viện, dù đã được thông qua ở viện còn lại – điều này thường xảy ra nếu hai viện do hai đảng khác nhau kiểm soát.
Tóm lại, quy trình lập pháp ở Mỹ có tính chất hai chiều và đối trọng, cho phép cả hai viện cùng tham gia, cùng giám sát lẫn nhau, với mục tiêu tránh việc vội vàng thông qua các đạo luật mà không được xem xét kỹ lưỡng. Đây là một phần cốt lõi trong cơ chế “kiểm soát và cân bằng” (checks and balances) của Hiến pháp Hoa Kỳ.

Tòa nhà Quốc hội Mỹ
Hệ thống quốc hội hai viện (lưỡng viện) mà chúng ta thấy ngày nay bắt nguồn từ nước Anh vào thế kỷ 17, khi chế độ quân chủ bắt đầu chuyển sang hình thức chính quyền lập hiến – tức là quyền lực của vua bị giới hạn bởi luật pháp và nghị viện. Lúc này, quốc hội Anh được chia thành hai viện để phản ánh sự phân chia trong xã hội: giới quý tộc và giáo sĩ ngồi ở Thượng viện (House of Lords), còn đại diện của người dân thường thì ngồi ở Hạ viện (House of Commons).
Khi Anh thành lập các thuộc địa ở châu Mỹ, mô hình quốc hội hai viện cũng được đưa vào các hội đồng thuộc địa. Điều này nhằm cân bằng hai lợi ích: một bên là “quốc gia mẹ” – tức nước Anh – được đại diện bởi thống đốc và hội đồng được bổ nhiệm, và một bên là người dân thuộc địa – do họ tự bầu ra các đại diện. Sau khi Mỹ tuyên bố độc lập vào năm 1776, gần như tất cả các bang đều thiết lập hệ thống quốc hội hai viện, ngoại trừ Georgia, Pennsylvania và Vermont. Ba bang này ban đầu chỉ có quốc hội một viện, nhưng rồi cũng chuyển sang hệ thống lưỡng viện vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19. Kể từ đó, tất cả các bang mới gia nhập liên bang đều có cơ quan lập pháp hai viện.
Điều thú vị là trước khi Hiến pháp Mỹ ra đời, cả Đại hội Lục địa và Quốc hội Liên bang – hai cơ quan điều hành đất nước trong thời kỳ đầu – đều là đơn viện. Tuy nhiên, khi soạn Hiến pháp năm 1787, các nhà lập quốc đã quyết định chọn mô hình lưỡng viện cho Quốc hội liên bang. Lý do là để đảm bảo mỗi bang – dù lớn hay nhỏ – vẫn giữ được bản sắc và tiếng nói riêng. Đồng thời, điều này cũng nhằm bảo vệ lợi ích của các bang nhỏ hơn và những người có tài sản, tránh để các bang đông dân chi phối toàn bộ luật pháp.
Về sau, khi mô hình chính quyền lập hiến lan rộng ra nhiều nơi trên thế giới, ngày càng nhiều quốc gia áp dụng hệ thống quốc hội hai viện theo kiểu Anh hoặc Mỹ. Trong mô hình phổ biến hiện nay, viện thứ nhất – thường là hạ viện – có đông đại biểu và được bầu trực tiếp bởi người dân. Viện thứ hai – tức thượng viện – có ít thành viên hơn, và họ có thể được bầu gián tiếp, được bổ nhiệm hoặc thậm chí được kế thừa ghế (như tại Anh). Thượng viện thường đại diện cho các khu vực lớn hơn về mặt địa lý hoặc hành chính, ví dụ như các bang ở Thụy Sĩ, Hoa Kỳ hay Ấn Độ.
Nhìn chung, mô hình lưỡng viện thường được các nước theo thể chế liên bang áp dụng, như Mỹ, Úc, Brazil, Canada, hoặc các quốc gia có tính chất bán liên bang như Đức và Ấn Độ. Đây là cách để đảm bảo cả người dân và các vùng lãnh thổ đều có tiếng nói trong quá trình làm luật.
Quá trình thông qua luật ở quốc hội lưỡng viện thế nào?
Lấy trường hợp cụ thể ở Hoa Kỳ, quá trình thông qua một dự luật thường phải trải qua cả Hạ viện (House of Representatives) và Thượng viện (Senate), và hai viện này có quyền ngang nhau trong việc lập pháp, dù cách tổ chức và vai trò cụ thể đôi khi có sự khác biệt nhỏ.
Thông thường, một dự luật có thể được đề xuất từ bất kỳ viện nào trước, nghĩa là nó có thể bắt đầu ở Hạ viện rồi chuyển lên Thượng viện, hoặc ngược lại. Tuy nhiên, có một số loại dự luật đặc biệt – ví dụ như các dự luật về ngân sách hoặc thuế – thì bắt buộc phải được khởi xướng từ Hạ viện, vì Hạ viện đại diện trực tiếp cho người dân (số ghế phân chia theo dân số từng bang).
Sau khi một viện thông qua dự luật, văn bản này sẽ được chuyển sang viện kia để xem xét và biểu quyết. Nếu cả hai viện đều đồng ý với nội dung giống nhau, dự luật sẽ được chuyển tới Tổng thống để ký thành luật. Nhưng nếu hai viện thông qua hai phiên bản khác nhau của cùng một dự luật, thì sẽ có một quá trình gọi là hội nghị lưỡng viện (conference committee), nơi đại diện hai bên họp để thống nhất nội dung cuối cùng.
Điểm đặc biệt của hệ thống Hoa Kỳ là cả Thượng viện và Hạ viện đều có vai trò ngang hàng trong việc làm luật, không có viện nào là "cấp trên" hay "phụ thuộc" vào viện kia. Chính vì vậy, nhiều dự luật có thể bị chặn lại ở một viện, dù đã được thông qua ở viện còn lại – điều này thường xảy ra nếu hai viện do hai đảng khác nhau kiểm soát.
Tóm lại, quy trình lập pháp ở Mỹ có tính chất hai chiều và đối trọng, cho phép cả hai viện cùng tham gia, cùng giám sát lẫn nhau, với mục tiêu tránh việc vội vàng thông qua các đạo luật mà không được xem xét kỹ lưỡng. Đây là một phần cốt lõi trong cơ chế “kiểm soát và cân bằng” (checks and balances) của Hiến pháp Hoa Kỳ.