Nguyễn Thị Phương Thúy
Thành viên nổi tiếng
Tại Hội nghị Yalta (2/1945), Stalin cam kết với Roosevelt và Churchill: sau khi Đức đầu hàng, Liên Xô sẽ tham chiến chống Nhật trong vòng 3 tháng. Đổi lại, Liên Xô sẽ được công nhận quyền lợi ở Mông Cổ, Sakhalin và quần đảo Kuril.
Mãn Châu (Đông Bắc Trung Quốc) là căn cứ chiến lược của Nhật trên lục địa, nơi đóng Đạo quân Quan Đông (Kwantung Army).
Từ thập niên 1930, Nhật đã biến Mãn Châu thành “Mãn Châu Quốc”, căn cứ công nghiệp – quân sự lớn nhất ở châu Á lục địa. Đánh chiếm Mãn Châu đồng nghĩa với việc đập tan lực lượng mạnh nhất của Nhật trên đất liền, khiến Nhật không còn chỗ đứng ở châu Á.
Hồng quân cần “ra tay” để chứng minh vai trò quyết định trong việc đánh bại Nhật, không để Mỹ độc chiếm vinh quang. Stalin muốn kiểm soát Đông Bắc Trung Quốc và Triều Tiên để tạo vùng ảnh hưởng sau chiến tranh. Thực tế, sau khi đánh bại Nhật, Liên Xô đã trao lại vũ khí cho lực lượng cộng sản Trung Quốc, giúp Mao Trạch Đông có ưu thế trong nội chiến sau này. Về lâu dài, chiếm Mãn Châu cũng đồng nghĩa với việc ngăn chặn Nhật tái xâm lược từ vùng này trong tương lai.
Trong vòng chưa đầy 2 tuần (8–20/8/1945), Liên Xô đã huy động 1,5 triệu quân, đánh ba hướng vào Mãn Châu, tiêu diệt gần như toàn bộ đạo quân Quan Đông 700.000 người. Hàng trăm nghìn lính Nhật bị bắt làm tù binh, nhiều người bị đưa sang Siberia. Việc này không chỉ góp phần trực tiếp buộc Nhật đầu hàng, mà còn thay đổi cán cân quyền lực ở Đông Bắc Á, đặt nền tảng cho cục diện Chiến tranh Lạnh sau đó.
Việc Mỹ thả bom nguyên tử xuống Hiroshima đã không mang lại tác dụng như dự định, đó là sự đầu hàng vô điều kiện của Nhật Bản. Một nửa nội các nòng cốt của Nhật, được gọi là Hội đồng Chỉ đạo Chiến tranh Tối cao, đã từ chối đầu hàng trừ khi phe Đồng minh đưa ra đảm bảo về tương lai của Nhật Bản, đặc biệt là liên quan đến vị thế của các Hoàng đế Hirohito. Các dân thường Nhật trải qua vụ ném bom tại Hiroshima hoặc đã chết, hoặc tiếp tục phải chịu đau khổ một cách khủng khiếp.
Nhật Bản từng không quá lo lắng về Liên Xô, nước phải đối đầu với người Đức trên mặt trận phía Đông. Quân đội Nhật Bản thậm chí tin rằng họ sẽ không phải tham chiến chống lại một cuộc tấn công của Liên Xô cho đến mùa xuân năm 1946.
Tuy nhiên, Liên Xô đã làm họ bất ngờ với cuộc xâm chiếm Mãn Châu, một cuộc tấn công quá mạnh (trong số 850 binh sĩ Nhật Bản tham chiến tại Pingyanchen, 650 người đã bị giết hoặc bị thương trong hai ngày giao tranh đầu tiên), khiến Hoàng đế Hirohito bắt đầu cầu xin Hội đồng Chiến tranh xem xét việc đầu hàng. Các thành viên ngoan cố của Hội đồng bắt đầu lung lay, và vào ngày 15/08/1945, Nhật đã tuyên bố đầu hàng vô điều kiện. Đến ngày 02/09/1945, văn bản đầu hàng của Nhật đã được ký, chính thức chấm dứt Thế chiến II. (Histoty)
Mãn Châu (Đông Bắc Trung Quốc) là căn cứ chiến lược của Nhật trên lục địa, nơi đóng Đạo quân Quan Đông (Kwantung Army).
Từ thập niên 1930, Nhật đã biến Mãn Châu thành “Mãn Châu Quốc”, căn cứ công nghiệp – quân sự lớn nhất ở châu Á lục địa. Đánh chiếm Mãn Châu đồng nghĩa với việc đập tan lực lượng mạnh nhất của Nhật trên đất liền, khiến Nhật không còn chỗ đứng ở châu Á.
Hồng quân cần “ra tay” để chứng minh vai trò quyết định trong việc đánh bại Nhật, không để Mỹ độc chiếm vinh quang. Stalin muốn kiểm soát Đông Bắc Trung Quốc và Triều Tiên để tạo vùng ảnh hưởng sau chiến tranh. Thực tế, sau khi đánh bại Nhật, Liên Xô đã trao lại vũ khí cho lực lượng cộng sản Trung Quốc, giúp Mao Trạch Đông có ưu thế trong nội chiến sau này. Về lâu dài, chiếm Mãn Châu cũng đồng nghĩa với việc ngăn chặn Nhật tái xâm lược từ vùng này trong tương lai.
Trong vòng chưa đầy 2 tuần (8–20/8/1945), Liên Xô đã huy động 1,5 triệu quân, đánh ba hướng vào Mãn Châu, tiêu diệt gần như toàn bộ đạo quân Quan Đông 700.000 người. Hàng trăm nghìn lính Nhật bị bắt làm tù binh, nhiều người bị đưa sang Siberia. Việc này không chỉ góp phần trực tiếp buộc Nhật đầu hàng, mà còn thay đổi cán cân quyền lực ở Đông Bắc Á, đặt nền tảng cho cục diện Chiến tranh Lạnh sau đó.
Việc Mỹ thả bom nguyên tử xuống Hiroshima đã không mang lại tác dụng như dự định, đó là sự đầu hàng vô điều kiện của Nhật Bản. Một nửa nội các nòng cốt của Nhật, được gọi là Hội đồng Chỉ đạo Chiến tranh Tối cao, đã từ chối đầu hàng trừ khi phe Đồng minh đưa ra đảm bảo về tương lai của Nhật Bản, đặc biệt là liên quan đến vị thế của các Hoàng đế Hirohito. Các dân thường Nhật trải qua vụ ném bom tại Hiroshima hoặc đã chết, hoặc tiếp tục phải chịu đau khổ một cách khủng khiếp.

Nhật Bản từng không quá lo lắng về Liên Xô, nước phải đối đầu với người Đức trên mặt trận phía Đông. Quân đội Nhật Bản thậm chí tin rằng họ sẽ không phải tham chiến chống lại một cuộc tấn công của Liên Xô cho đến mùa xuân năm 1946.
Tuy nhiên, Liên Xô đã làm họ bất ngờ với cuộc xâm chiếm Mãn Châu, một cuộc tấn công quá mạnh (trong số 850 binh sĩ Nhật Bản tham chiến tại Pingyanchen, 650 người đã bị giết hoặc bị thương trong hai ngày giao tranh đầu tiên), khiến Hoàng đế Hirohito bắt đầu cầu xin Hội đồng Chiến tranh xem xét việc đầu hàng. Các thành viên ngoan cố của Hội đồng bắt đầu lung lay, và vào ngày 15/08/1945, Nhật đã tuyên bố đầu hàng vô điều kiện. Đến ngày 02/09/1945, văn bản đầu hàng của Nhật đã được ký, chính thức chấm dứt Thế chiến II. (Histoty)