Phuong Chi
Thành viên nổi tiếng
Bài viết của TS Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội, đăng trên báo Dân Trí. Ông được biết đến là chuyên gia về các vấn đề khoa học chính trị; tham gia Nhóm tư vấn của Thủ tướng Chính phủ nhiệm kỳ 2011-2016.
Vào thời nhà Nguyễn, hệ thống hành chính được xây dựng theo mô hình phong kiến với các cấp bậc từ tỉnh, phủ, huyện, xã đến làng, nhằm thể hiện sự tập trung quyền lực của triều đình và kiểm soát chặt chẽ từ trung ương xuống các địa phương. Theo nhiều tài liệu lịch sử, đặc biệt dưới thời Minh Mạng (1820-1841) - thời điểm có nhiều cải cách hành chính - con số các tỉnh là 31; dưới tỉnh có phủ, huyện và xã. Mô hình này không chỉ phù hợp với bối cảnh chính trị thời phong kiến mà còn đáp ứng yêu cầu quản lý xã hội nông thôn và duy trì trật tự trong một xã hội có cấu trúc phân cấp rõ ràng.
Khi Việt Nam rơi vào tay thực dân Pháp, mô hình hành chính lại được cải tổ theo một hướng hoàn toàn khác để phục vụ cho mục đích khai thác kinh tế và quản lý thuộc địa. Dưới chế độ Pháp thuộc (1858-1954), đất nước được chia thành 58 tỉnh (một số nguồn nói là 55 tỉnh), với sự phân chia theo vùng địa lý Bắc Kỳ, Trung Kỳ và Nam Kỳ, nhằm tối ưu hóa công tác quản lý và khai thác nguồn lực. Sự thay đổi này cho thấy một mô hình quản trị thực dân, nơi mục tiêu chính là duy trì quyền lực và khai thác tài nguyên một cách hiệu quả.
Sau năm 1975, khi đất nước thống nhất, Việt Nam đã sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh để tinh gọn bộ máy. Việc sáp nhập này làm giảm số lượng đơn vị hành chính cấp tỉnh xuống mức chỉ còn khoảng 38 đơn vị (năm 1978), nhằm tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường sự kiểm soát tập trung trong bối cảnh xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa.
Tuy nhiên, việc sáp nhập các tỉnh thành 38 đơn vị vào thời kỳ sau 1975 đã tạo ra nhiều thách thức trong quản trị địa phương. Khi quy mô hành chính quá lớn, việc quản lý một khu vực rộng lớn với nhiều đặc thù kinh tế - xã hội khác nhau trở nên phức tạp. Nguồn lực, cơ sở hạ tầng và năng lực quản trị địa phương lúc đó còn hạn chế, khiến cho việc điều hành và kiểm soát các hoạt động kinh tế, xã hội trở nên khó khăn. Điều này dẫn đến tình trạng kinh tế không phát triển đồng đều và một số vùng gặp phải hiện tượng trì trệ. Chính những hạn chế này đã thúc đẩy các cuộc cải tổ hành chính sau này, với mục tiêu tách nhỏ các đơn vị hành chính để tạo ra những đơn vị có quy mô vừa phải hơn, từ đó cải thiện hiệu quả quản trị và khả năng đáp ứng nhu cầu phát triển của từng vùng. Kết quả là số lượng đơn vị hành chính cấp tỉnh tăng lên thành 64. Năm 2008, tỉnh Hà Tây được nhập vào Hà Nội, nên hiện nay nước ta có 63 đơn vị hành chính cấp tỉnh.
Các số liệu kinh tế cho thấy rõ ràng hiệu ứng tích cực của việc tách nhỏ các tỉnh đối với sự phát triển của kinh tế địa phương. Ví dụ, theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam, trong giai đoạn từ 2000 đến 2010, mức tăng trưởng GDP trung bình của nhiều tỉnh được cải thiện (nhất là những tỉnh có quy mô nhỏ hơn), đạt khoảng 8-9%/năm, vượt trội hơn so với mức tăng trưởng trung bình toàn quốc vào khoảng 6-7%/năm. Cụ thể, tại Bình Dương - vốn được biết đến với tốc độ phát triển công nghiệp và dịch vụ mạnh mẽ - GDP bình quân đầu người đã tăng từ mức khoảng 1.000 USD năm 2000 lên hơn 3.000 USD vào năm 2010. Sự tăng trưởng này không chỉ đến từ việc cải thiện cơ sở hạ tầng và năng lực quản trị địa phương, mà còn nhờ vào khả năng thu hút đầu tư nước ngoài.
Cùng với quá trình cải cách hành chính, số lượng dự án đầu tư FDI tại các tỉnh cũng tăng đáng kể, với một số báo cáo chỉ ra mức tăng từ 30% đến 50% so với giai đoạn trước đó. Những số liệu này minh chứng rằng, khi được quản trị theo quy mô phù hợp, các tỉnh có thể nhanh chóng đưa ra những chính sách phát triển đúng hướng, từ đó tạo ra môi trường thuận lợi cho các ngành kinh tế phát triển mạnh mẽ, cải thiện đời sống người dân và góp phần vào sự tăng trưởng chung của nền kinh tế quốc gia.
Mỗi mô hình phân chia cấp tỉnh đều có thời của nó. Mặc dù, việc chia tách tỉnh đã mang lại nhiều kết quả tích cực, nhưng trong bối cảnh hiện tại, nhiều yếu tố đã thay đổi đáng kể khiến cho việc sáp nhập các tỉnh lại trở nên cần thiết. Trước đây, khi khoảng cách về hạ tầng giao thông, liên lạc còn hạn chế, các tỉnh nhỏ có thể phát huy tính tự chủ địa phương, nhưng lại gặp khó khăn trong việc đồng bộ hóa các chính sách toàn quốc và tối ưu hóa nguồn lực. Ngày nay, với hạ tầng hiện đại và sự bùng nổ của công nghệ thông tin, khoảng cách giữa trung tâm và địa phương gần như không còn là rào cản, cho phép trung ương có thể giám sát và điều phối hiệu quả ngay cả khi các tỉnh được sáp nhập thành những đơn vị hành chính có quy mô lớn.
Song song với đó, qua quá trình cải cách hành chính và phát triển kinh tế, năng lực quản trị của các địa phương đã được nâng cao rõ rệt. Các tỉnh hiện nay có đủ nguồn lực tài chính, nhân lực và công nghệ để quản lý những vấn đề phức tạp và phát triển các chính sách phát triển kinh tế - xã hội một cách độc lập và hiệu quả. Khi sáp nhập, những tỉnh lớn này không chỉ giúp tinh gọn bộ máy hành chính mà còn tạo điều kiện cho trung ương phân quyền nhiều hơn. Với quy mô lớn, các tỉnh có thể tiếp nhận các quyền lực quản trị sâu rộng hơn, từ đó tự chủ triển khai các dự án trọng điểm và phát triển kinh tế theo cách đồng bộ với chính sách của trung ương.
Hơn nữa, việc sáp nhập còn giúp loại bỏ sự chồng chéo và lãng phí do phân mảnh hành chính, từ đó tối ưu hóa nguồn lực quốc gia. Một mô hình hành chính quy mô lớn, được phân quyền một cách hợp lý sẽ tạo ra một hệ thống quản trị thống nhất, hiệu quả, đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh của các vùng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Qua đó, sáp nhập các tỉnh không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng của bộ máy quản lý mà còn mở ra cơ hội phát triển mạnh mẽ hơn cho các địa phương, khi Trung ương tin cậy giao nhiều quyền hơn cho các tỉnh đủ năng lực quản trị.
Trong bối cảnh mới, Bộ Chính trị, Ban Bí thư đã giao Đảng ủy Chính phủ chủ trì nghiên cứu định hướng sáp nhập một số đơn vị hành chính cấp tỉnh. Việc sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị là một chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của bộ máy, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của đất nước phù hợp với tình hình mới.
Tóm lại, từ thời Nhà Nguyễn đến nay, lịch sử hành chính của Việt Nam luôn chứng kiến quá trình tách nhập các tỉnh nhằm thích ứng với những biến đổi về chính trị, kinh tế - xã hội và công nghệ. Số lượng các tỉnh luôn thay đổi, không phải là một con số cố định, mà phản ánh nhu cầu và mô hình quản trị của từng thời đại. Việc tách nhập các tỉnh luôn phù hợp với mục tiêu cải cách hành chính theo điều kiện thực tế: từ mô hình phong kiến với yêu cầu kiểm soát chặt chẽ; đến thời kỳ thực dân nhằm khai thác kinh tế; đến giai đoạn thống nhất và sáp nhập để tối ưu hóa nguồn lực, và sau đó là quá trình phân chia nhằm thúc đẩy phát triển địa phương.
Trong bối cảnh hiện nay, khi bộ máy hành chính cần được tinh gọn, và thời đại số hóa, cách mạng 4.0 đòi hỏi một hệ thống quản trị hiện đại với khả năng liên thông, điều phối nhanh chóng và hiệu quả, việc sáp nhập các tỉnh lại trở nên cần thiết. Một cấu trúc hành chính lớn, với năng lực quản trị được nâng cao, sẽ tạo điều kiện để trung ương có thể phân quyền nhiều hơn cho các tỉnh, tận dụng tối đa nguồn lực và triển khai các chính sách phát triển đồng bộ trên toàn quốc. Qua đó, sáp nhập không chỉ giúp loại bỏ những chồng chéo trong quản lý mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
Vào thời nhà Nguyễn, hệ thống hành chính được xây dựng theo mô hình phong kiến với các cấp bậc từ tỉnh, phủ, huyện, xã đến làng, nhằm thể hiện sự tập trung quyền lực của triều đình và kiểm soát chặt chẽ từ trung ương xuống các địa phương. Theo nhiều tài liệu lịch sử, đặc biệt dưới thời Minh Mạng (1820-1841) - thời điểm có nhiều cải cách hành chính - con số các tỉnh là 31; dưới tỉnh có phủ, huyện và xã. Mô hình này không chỉ phù hợp với bối cảnh chính trị thời phong kiến mà còn đáp ứng yêu cầu quản lý xã hội nông thôn và duy trì trật tự trong một xã hội có cấu trúc phân cấp rõ ràng.
Khi Việt Nam rơi vào tay thực dân Pháp, mô hình hành chính lại được cải tổ theo một hướng hoàn toàn khác để phục vụ cho mục đích khai thác kinh tế và quản lý thuộc địa. Dưới chế độ Pháp thuộc (1858-1954), đất nước được chia thành 58 tỉnh (một số nguồn nói là 55 tỉnh), với sự phân chia theo vùng địa lý Bắc Kỳ, Trung Kỳ và Nam Kỳ, nhằm tối ưu hóa công tác quản lý và khai thác nguồn lực. Sự thay đổi này cho thấy một mô hình quản trị thực dân, nơi mục tiêu chính là duy trì quyền lực và khai thác tài nguyên một cách hiệu quả.
Sau năm 1975, khi đất nước thống nhất, Việt Nam đã sáp nhập các đơn vị hành chính cấp tỉnh để tinh gọn bộ máy. Việc sáp nhập này làm giảm số lượng đơn vị hành chính cấp tỉnh xuống mức chỉ còn khoảng 38 đơn vị (năm 1978), nhằm tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường sự kiểm soát tập trung trong bối cảnh xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa.

Tuy nhiên, việc sáp nhập các tỉnh thành 38 đơn vị vào thời kỳ sau 1975 đã tạo ra nhiều thách thức trong quản trị địa phương. Khi quy mô hành chính quá lớn, việc quản lý một khu vực rộng lớn với nhiều đặc thù kinh tế - xã hội khác nhau trở nên phức tạp. Nguồn lực, cơ sở hạ tầng và năng lực quản trị địa phương lúc đó còn hạn chế, khiến cho việc điều hành và kiểm soát các hoạt động kinh tế, xã hội trở nên khó khăn. Điều này dẫn đến tình trạng kinh tế không phát triển đồng đều và một số vùng gặp phải hiện tượng trì trệ. Chính những hạn chế này đã thúc đẩy các cuộc cải tổ hành chính sau này, với mục tiêu tách nhỏ các đơn vị hành chính để tạo ra những đơn vị có quy mô vừa phải hơn, từ đó cải thiện hiệu quả quản trị và khả năng đáp ứng nhu cầu phát triển của từng vùng. Kết quả là số lượng đơn vị hành chính cấp tỉnh tăng lên thành 64. Năm 2008, tỉnh Hà Tây được nhập vào Hà Nội, nên hiện nay nước ta có 63 đơn vị hành chính cấp tỉnh.
Các số liệu kinh tế cho thấy rõ ràng hiệu ứng tích cực của việc tách nhỏ các tỉnh đối với sự phát triển của kinh tế địa phương. Ví dụ, theo báo cáo của Tổng cục Thống kê Việt Nam, trong giai đoạn từ 2000 đến 2010, mức tăng trưởng GDP trung bình của nhiều tỉnh được cải thiện (nhất là những tỉnh có quy mô nhỏ hơn), đạt khoảng 8-9%/năm, vượt trội hơn so với mức tăng trưởng trung bình toàn quốc vào khoảng 6-7%/năm. Cụ thể, tại Bình Dương - vốn được biết đến với tốc độ phát triển công nghiệp và dịch vụ mạnh mẽ - GDP bình quân đầu người đã tăng từ mức khoảng 1.000 USD năm 2000 lên hơn 3.000 USD vào năm 2010. Sự tăng trưởng này không chỉ đến từ việc cải thiện cơ sở hạ tầng và năng lực quản trị địa phương, mà còn nhờ vào khả năng thu hút đầu tư nước ngoài.
Cùng với quá trình cải cách hành chính, số lượng dự án đầu tư FDI tại các tỉnh cũng tăng đáng kể, với một số báo cáo chỉ ra mức tăng từ 30% đến 50% so với giai đoạn trước đó. Những số liệu này minh chứng rằng, khi được quản trị theo quy mô phù hợp, các tỉnh có thể nhanh chóng đưa ra những chính sách phát triển đúng hướng, từ đó tạo ra môi trường thuận lợi cho các ngành kinh tế phát triển mạnh mẽ, cải thiện đời sống người dân và góp phần vào sự tăng trưởng chung của nền kinh tế quốc gia.
Mỗi mô hình phân chia cấp tỉnh đều có thời của nó. Mặc dù, việc chia tách tỉnh đã mang lại nhiều kết quả tích cực, nhưng trong bối cảnh hiện tại, nhiều yếu tố đã thay đổi đáng kể khiến cho việc sáp nhập các tỉnh lại trở nên cần thiết. Trước đây, khi khoảng cách về hạ tầng giao thông, liên lạc còn hạn chế, các tỉnh nhỏ có thể phát huy tính tự chủ địa phương, nhưng lại gặp khó khăn trong việc đồng bộ hóa các chính sách toàn quốc và tối ưu hóa nguồn lực. Ngày nay, với hạ tầng hiện đại và sự bùng nổ của công nghệ thông tin, khoảng cách giữa trung tâm và địa phương gần như không còn là rào cản, cho phép trung ương có thể giám sát và điều phối hiệu quả ngay cả khi các tỉnh được sáp nhập thành những đơn vị hành chính có quy mô lớn.
Song song với đó, qua quá trình cải cách hành chính và phát triển kinh tế, năng lực quản trị của các địa phương đã được nâng cao rõ rệt. Các tỉnh hiện nay có đủ nguồn lực tài chính, nhân lực và công nghệ để quản lý những vấn đề phức tạp và phát triển các chính sách phát triển kinh tế - xã hội một cách độc lập và hiệu quả. Khi sáp nhập, những tỉnh lớn này không chỉ giúp tinh gọn bộ máy hành chính mà còn tạo điều kiện cho trung ương phân quyền nhiều hơn. Với quy mô lớn, các tỉnh có thể tiếp nhận các quyền lực quản trị sâu rộng hơn, từ đó tự chủ triển khai các dự án trọng điểm và phát triển kinh tế theo cách đồng bộ với chính sách của trung ương.
Hơn nữa, việc sáp nhập còn giúp loại bỏ sự chồng chéo và lãng phí do phân mảnh hành chính, từ đó tối ưu hóa nguồn lực quốc gia. Một mô hình hành chính quy mô lớn, được phân quyền một cách hợp lý sẽ tạo ra một hệ thống quản trị thống nhất, hiệu quả, đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh của các vùng trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Qua đó, sáp nhập các tỉnh không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng của bộ máy quản lý mà còn mở ra cơ hội phát triển mạnh mẽ hơn cho các địa phương, khi Trung ương tin cậy giao nhiều quyền hơn cho các tỉnh đủ năng lực quản trị.
Trong bối cảnh mới, Bộ Chính trị, Ban Bí thư đã giao Đảng ủy Chính phủ chủ trì nghiên cứu định hướng sáp nhập một số đơn vị hành chính cấp tỉnh. Việc sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị là một chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động của bộ máy, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của đất nước phù hợp với tình hình mới.
Tóm lại, từ thời Nhà Nguyễn đến nay, lịch sử hành chính của Việt Nam luôn chứng kiến quá trình tách nhập các tỉnh nhằm thích ứng với những biến đổi về chính trị, kinh tế - xã hội và công nghệ. Số lượng các tỉnh luôn thay đổi, không phải là một con số cố định, mà phản ánh nhu cầu và mô hình quản trị của từng thời đại. Việc tách nhập các tỉnh luôn phù hợp với mục tiêu cải cách hành chính theo điều kiện thực tế: từ mô hình phong kiến với yêu cầu kiểm soát chặt chẽ; đến thời kỳ thực dân nhằm khai thác kinh tế; đến giai đoạn thống nhất và sáp nhập để tối ưu hóa nguồn lực, và sau đó là quá trình phân chia nhằm thúc đẩy phát triển địa phương.
Trong bối cảnh hiện nay, khi bộ máy hành chính cần được tinh gọn, và thời đại số hóa, cách mạng 4.0 đòi hỏi một hệ thống quản trị hiện đại với khả năng liên thông, điều phối nhanh chóng và hiệu quả, việc sáp nhập các tỉnh lại trở nên cần thiết. Một cấu trúc hành chính lớn, với năng lực quản trị được nâng cao, sẽ tạo điều kiện để trung ương có thể phân quyền nhiều hơn cho các tỉnh, tận dụng tối đa nguồn lực và triển khai các chính sách phát triển đồng bộ trên toàn quốc. Qua đó, sáp nhập không chỉ giúp loại bỏ những chồng chéo trong quản lý mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
Nguồn: Dân Trí