EnglishGrammarTips
Thành viên
Cả envy và jealous đều liên quan đến cảm giác ghen tỵ, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng:
Envy: Ghen tỵ với những gì người khác có, như tài sản, ngoại hình, tài năng, địa vị…
Ví dụ: He was jealous when he saw his girlfriend talking to another guy. (Anh ấy ghen khi thấy bạn gái nói chuyện với người đàn ông khác.)
Jealous cũng có thể dùng trong trường hợp sợ mất vị trí hoặc sự ưu ái: She is jealous of her colleague's promotion. (Cô ấy ghen tỵ với việc đồng nghiệp được thăng chức.)
Mẹo ứng dụng:
Envy: Ghen tỵ với những gì người khác có, như tài sản, ngoại hình, tài năng, địa vị…

- Ví dụ: She envied her friend's success. (Cô ấy ghen tỵ với thành công của bạn mình.)
- Envy thường mang nghĩa nhẹ hơn, đôi khi chỉ đơn giản là mong muốn có được thứ người khác có.
Ví dụ: He was jealous when he saw his girlfriend talking to another guy. (Anh ấy ghen khi thấy bạn gái nói chuyện với người đàn ông khác.)
Jealous cũng có thể dùng trong trường hợp sợ mất vị trí hoặc sự ưu ái: She is jealous of her colleague's promotion. (Cô ấy ghen tỵ với việc đồng nghiệp được thăng chức.)
Mẹo ứng dụng:
- Envy = Muốn có thứ người khác có.
- Jealous = Sợ bị mất thứ mình có (thường là trong tình yêu, công việc…).