Hưng Nghé
Thành viên nổi tiếng
Sáng ngày 3/9, tại Quảng trường Thiên An Môn, Bắc Kinh, đã diễn ra lễ kỷ niệm 80 năm Chiến thắng cuộc kháng chiến chống Nhật của nhân dân Trung Quốc và Chiến thắng phát xít thế giới, theo Tân Hoa Xã.
Một trong những màn diễu binh được thế giới chú ý là dàn khí tài, để xem trình độ phát triển vũ khí của Trung Quốc đến đâu. Dưới đây là một số loại vũ khí mình giải mã được:
Khả năng cao đây là Type 99A (ZTZ-99A) – xe tăng chiến đấu chủ lực hiện đại nhất của Trung Quốc. Một số thông số chính: Động cơ diesel ~1.500 mã lực, tốc độ 75–80 km/h; Pháo nòng trơn 125 mm, có thể bắn đạn xuyên giáp, nổ lõm, tên lửa chống tăng dẫn đường qua nòng; Giáp composite + giáp phản ứng nổ (ERA), có hệ thống gây nhiễu laser để làm chệch đường tên lửa; trọng lượng ~55 tấn. Nói ngắn gọn: sản phẩm lai giữa công nghệ Nga + cải tiến Trung Quốc, thiên về cân bằng hỏa lực và tốc độ.
UAV có cánh dài, đuôi chữ V, ống xả sau rất giống Caihong-5 (CH-5) hoặc Wing Loong II – hai dòng UAV tấn công hạng nặng của Trung Quốc, thường được so sánh với MQ-9 Reaper của Mỹ. Máy bay không người lái dạng “cánh bay”, không đuôi là UAV tàng hình, gần giống GJ-11 Sharp Sword (Lợi Kiếm).
Tổ hợp tên lửa hành trình chống hạm YJ-12 (hoặc biến thể YJ-12B) của Trung Quốc, được chở trên bệ phóng di động.
Trong ảnh là DF-5C (Đông Phong-5C) – một loại tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (ICBM) của Trung Quốc.
Tên lửa đạn đạo (có khả năng là DF – Dongfeng) trên bệ phóng cơ động (TEL – Transporter Erector Launcher).
Máy bay vận tải quân sự hạng nặng Y-20 do Tập đoàn Xi’an Aircraft (AVIC) của Trung Quốc sản xuất.
Nguồn ảnh: AP
Một trong những màn diễu binh được thế giới chú ý là dàn khí tài, để xem trình độ phát triển vũ khí của Trung Quốc đến đâu. Dưới đây là một số loại vũ khí mình giải mã được:

Khả năng cao đây là Type 99A (ZTZ-99A) – xe tăng chiến đấu chủ lực hiện đại nhất của Trung Quốc. Một số thông số chính: Động cơ diesel ~1.500 mã lực, tốc độ 75–80 km/h; Pháo nòng trơn 125 mm, có thể bắn đạn xuyên giáp, nổ lõm, tên lửa chống tăng dẫn đường qua nòng; Giáp composite + giáp phản ứng nổ (ERA), có hệ thống gây nhiễu laser để làm chệch đường tên lửa; trọng lượng ~55 tấn. Nói ngắn gọn: sản phẩm lai giữa công nghệ Nga + cải tiến Trung Quốc, thiên về cân bằng hỏa lực và tốc độ.
Tiêu chí | Type 99A (Trung Quốc) | T-90 (Nga) | M1 Abrams (Mỹ) |
---|
Nguồn gốc công nghệ | Lai giữa Nga + cải tiến nội địa | Phát triển từ T-72 | Thiết kế Mỹ độc lập |
Triết lý thiết kế | Cân bằng hỏa lực & tốc độ | Nhỏ gọn, rẻ, dễ sản xuất hàng loạt | Ưu tiên hỏa lực, giáp tối đa |
Hỏa lực chính | Pháo nòng trơn 125 mm, có tên lửa xuyên giáp | Pháo nòng trơn 125 mm, bắn được nhiều loại đạn | Pháo nòng trơn 120 mm, đạn xuyên động năng cực mạnh |
Giáp bảo vệ | Composite + ERA (giáp nổ phản ứng) | Giáp composite + ERA | Giáp Chobham nhiều lớp, dày và nặng |
Động cơ | ~1.500 mã lực | ~950–1.000 mã lực | ~1.500 mã lực (turbine khí) |
Khối lượng | ~55 tấn (nhẹ hơn Abrams) | ~46–50 tấn (nhẹ nhất) | ~62–70 tấn (nặng nhất) |
Chi phí (ước tính) | Trung bình | Rẻ nhất | Đắt nhất |
Điểm mạnh | Cân bằng giữa tốc độ, giáp, hỏa lực | Dễ sản xuất số lượng lớn, cơ động | Siêu giáp, sức mạnh vượt trội, cảm biến hiện đại |
Điểm yếu | Chưa chứng minh nhiều trong thực chiến | Giáp mỏng hơn, kém bảo vệ | Nặng, khó cơ động, tốn kém |

UAV có cánh dài, đuôi chữ V, ống xả sau rất giống Caihong-5 (CH-5) hoặc Wing Loong II – hai dòng UAV tấn công hạng nặng của Trung Quốc, thường được so sánh với MQ-9 Reaper của Mỹ. Máy bay không người lái dạng “cánh bay”, không đuôi là UAV tàng hình, gần giống GJ-11 Sharp Sword (Lợi Kiếm).
Tiêu chí | UAV cánh dài (CH-5 / Wing Loong II) | UAV cánh bay (GJ-11 Sharp Sword) |
---|---|---|
Kiểu dáng | Thân dài, cánh rộng, có đuôi chữ V | Cánh bay, không đuôi |
Chức năng | Trinh sát + tấn công hạng nặng | Trinh sát tàng hình, tấn công xâm nhập |
Vũ khí | Mang nhiều tên lửa, bom treo ngoài cánh | Bom dẫn đường trong khoang kín |
Tầm hoạt động | 2.000–4.000 km | Ngắn hơn, nhưng khó bị radar phát hiện |
So sánh quốc tế | Tương tự MQ-9 Reaper (Mỹ) | Tương tự X-47B hoặc B-2 mini (Mỹ) |
Điểm mạnh | Đa nhiệm, bền bỉ, dễ xuất khẩu | Tàng hình, khó bị phát hiện |
Điểm yếu | Dễ bị radar phát hiện | Công nghệ mới, chưa phổ biến, hạn chế tầm bay |

Tổ hợp tên lửa hành trình chống hạm YJ-12 (hoặc biến thể YJ-12B) của Trung Quốc, được chở trên bệ phóng di động.
Đặc điểm | ![]() | ![]() | ![]() |
---|---|---|---|
Tốc độ | Mach 2–3 (siêu âm) | Mach 2.5–3 (siêu âm) | Harpoon: cận âm (Mach 0.8) LRASM: cận âm (tàng hình) |
Tầm bắn | 300–400 km (có bản nâng cấp xa hơn) | 300–500 km | Harpoon: 120–280 km LRASM: 500–900 km |
Phóng từ | Máy bay H-6K, tàu chiến, bệ phóng đất liền | Tàu chiến, máy bay Su-30/35, bờ biển (Bastion) | Máy bay B-1, F/A-18, tàu chiến, bệ phóng tàu ngầm |
Ưu điểm | Tốc độ siêu âm, khó đánh chặn, “sát thủ tàu sân bay” | Độ tin cậy cao, hợp tác Nga–Ấn (BrahMos), đa nền tảng | LRASM có tàng hình, trí tuệ nhân tạo dẫn đường thông minh; Harpoon phổ biến, dễ triển khai |
Nhược điểm | Hệ dẫn đường chưa chắc chắn bằng Nga/Mỹ, còn phụ thuộc vệ tinh | Giá cao, sản xuất phức tạp | Harpoon lỗi thời, tốc độ chậm; LRASM cận âm nên vẫn có thể bị đánh chặn nếu lộ |

Trong ảnh là DF-5C (Đông Phong-5C) – một loại tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (ICBM) của Trung Quốc.
Đặc điểm | DF-5C (Trung Quốc) | Minuteman III (Mỹ) | RS-24 Yars / Sarmat (Nga) |
---|---|---|---|
Thế hệ | Cũ, nâng cấp từ DF-5 (1980s) | Đưa vào từ 1970s, nhiều lần nâng cấp | Yars: 2010s, Sarmat: 2020s |
Nhiên liệu | Lỏng (chuẩn bị phóng lâu, dễ bị phát hiện) | Rắn (phóng nhanh, trực chiến cao) | Rắn (Yars), Lỏng siêu nặng (Sarmat) |
Tầm bắn | 12.000 – 15.000 km | ~13.000 km | Yars: 12.000 km, Sarmat: >18.000 km |
Đầu đạn | Tối đa 10 MIRV (hạt nhân, mục tiêu độc lập) | 1–3 MIRV | Yars: 3–6 MIRV, Sarmat: 10–15 MIRV siêu nặng |
Độ chính xác (CEP) | ~300–500 m (thấp hơn Mỹ/Nga) | ~120 m | ~150–200 m |
Cách triển khai | Hầm phóng (silo-based) | Hầm phóng (silo-based) | Yars: cơ động (TEL + silo), Sarmat: silo |
Điểm mạnh | Đầu đạn nhiều, răn đe mạnh | Độ tin cậy cao, sẵn sàng phóng ngay | Hiện đại, cơ động, nhiều MIRV, khó đánh chặn |
Điểm yếu | Lỗi thời, nhiên liệu lỏng, dễ bị phát hiện | Thiết kế cũ, MIRV ít hơn | Sarmat còn mới, tốn kém, chưa sản xuất nhiều |

Tên lửa đạn đạo (có khả năng là DF – Dongfeng) trên bệ phóng cơ động (TEL – Transporter Erector Launcher).
Đặc điểm | DF-5C | DF-26 |
---|---|---|
Loại | ICBM (tên lửa đạn đạo liên lục địa) | IRBM (tên lửa đạn đạo tầm trung) |
Tầm bắn | ~12.000–15.000 km (có thể bắn tới Mỹ, châu Âu) | ~3.000–4.000 km (chủ yếu bao trùm Guam, Ấn Độ, Nhật Bản, căn cứ Mỹ ở châu Á) |
Đầu đạn | Có thể mang tới 10–12 đầu đạn hạt nhân tách rời (MIRV) | Có thể mang đầu đạn hạt nhân hoặc thường (gọi là “sát thủ tàu sân bay”) |
Động cơ | Nhiên liệu lỏng, thế hệ cũ (cần chuẩn bị lâu) | Nhiên liệu rắn, cơ động cao, triển khai nhanh |
Phương thức phóng | Phóng từ hầm ngầm kiên cố (silo) hoặc bệ phóng cố định | Phóng từ xe cơ động (TEL) – linh hoạt, khó bị đánh chặn |
Vai trò chiến lược | Răn đe hạt nhân toàn cầu (đối trọng với Mỹ – Nga) | Vũ khí tấn công chiến thuật – chiến lược khu vực (ép Mỹ rút bớt tàu sân bay, căn cứ) |

Máy bay vận tải quân sự hạng nặng Y-20 do Tập đoàn Xi’an Aircraft (AVIC) của Trung Quốc sản xuất.
Tiêu chí | Y-20 (Trung Quốc) | C-17 Globemaster III (Mỹ) | Il-76MD (Nga) |
---|
Năm ra mắt | 2016 | 1991 | 1974 |
Trọng tải tối đa | ~66 tấn | ~77,5 tấn | ~50 tấn |
Tầm bay khi chở đầy | ~4.500 km | ~4.500 km | ~4.000 km |
Tầm bay tối đa (không tải) | ~7.800 km | ~10.400 km | ~9.300 km |
Kích thước | Dài 47m, sải cánh 45m | Dài 53m, sải cánh 52m | Dài 46,6m, sải cánh 50,5m |
Động cơ | 4 × WS-20 (ban đầu dùng D-30KP-2 của Nga) | 4 × Pratt & Whitney F117-PW-100 | 4 × Soloviev D-30KP-2 |
Sức chở đặc biệt | Xe tăng Type 99A (55 tấn) | Xe tăng M1 Abrams (63 tấn, phiên bản nhẹ hóa) | Xe chiến đấu BMP-3 hoặc pháo tự hành |
Ứng dụng chính | Vận tải chiến lược, cứu trợ, đang phát triển tiếp dầu & chỉ huy | Xương sống vận tải toàn cầu của Mỹ, có khả năng đáp đường băng ngắn | Vận tải, lính dù, phổ biến ở nhiều nước SNG và châu Á |
Đánh giá | Trung Quốc lần đầu tự chủ dòng vận tải hạng nặng, đang bắt kịp Mỹ | Mạnh nhất thế giới, cơ động cao, triển khai toàn cầu | Cũ hơn, rẻ, dễ bảo trì, phù hợp môi trường khắc nghiệt |