Trương Cẩm Tú
Guest
Gãy ống đồng là thuật ngữ thường được dùng để chỉ gãy xương ở phần cẳng chân, chủ yếu là xương chày (tibia) hoặc xương mác (fibula). Đây là những xương chịu lực chính trong việc nâng đỡ cơ thể khi vận động, đặc biệt trong các môn thể thao như bóng đá.
Nguyên nhân dẫn đến gãy ống đồng (gãy xương chày và/hoặc xương mác) thường được chia thành các nhóm chính sau đây:
Nguyên nhân dẫn đến gãy ống đồng (gãy xương chày và/hoặc xương mác) thường được chia thành các nhóm chính sau đây:
1. Tác động lực trực tiếp
- Va chạm mạnh: Tai nạn giao thông, va chạm với vật cứng hoặc lực tác động trực tiếp vào ống chân như cú đá mạnh trong thể thao.
- Ngã: Ngã từ độ cao hoặc đổ người xuống với lực tác động tập trung vào phần chân.
- Va chạm trên sân: Trong trường hợp của Nguyễn Xuân Son, cú ngã mạnh khi tiếp xúc mặt sân đã khiến phần chân bị gập, tạo áp lực quá lớn lên xương.
2. Tác động lực gián tiếp
- Xoắn vặn quá mức: Khi chân bị xoắn hoặc vặn đột ngột, thường gặp trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ hoặc võ thuật.
- Chuyển động bất thường: Một cú ngã khiến trọng lượng cơ thể dồn lên chân trong tư thế không tự nhiên có thể làm gãy xương.
3. Lực lặp đi lặp lại (Stress fracture)
- Tập luyện quá mức: Các vận động viên có thể bị nứt xương do căng thẳng tích tụ từ việc luyện tập cường độ cao mà không có thời gian hồi phục đủ.
- Thiếu dinh dưỡng: Thiếu canxi, vitamin D hoặc mật độ xương kém (loãng xương) cũng dễ làm xương yếu và gãy dưới lực tác động nhỏ.
4. Yếu tố ngoại cảnh
- Chất lượng sân bãi: Sân cứng, không đạt tiêu chuẩn hoặc mặt sân gồ ghề làm tăng nguy cơ chấn thương.
- Giày thi đấu không phù hợp: Không đủ độ bám hoặc hỗ trợ chân đúng cách cũng có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.
5. Yếu tố nội tại của cơ thể
- Bệnh lý xương khớp: Loãng xương, viêm xương hoặc ung thư xương có thể làm xương yếu hơn.
- Chấn thương trước đó: Khu vực đã từng bị gãy hoặc tổn thương có nguy cơ gãy lại cao hơn.
- Sự bất thường trong cấu trúc xương: Xương yếu do di truyền hoặc phát triển bất thường.
1. Giai đoạn cấp tính (6-12 tuần)
- Hàn gắn xương ban đầu: Xương cần 6-8 tuần để bắt đầu liên kết chắc chắn. Trong thời gian này, bệnh nhân thường phải bất động chân bằng nẹp, bó bột, hoặc khung cố định ngoài.
- Phẫu thuật: Nếu chấn thương phức tạp, bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật đặt nẹp vít hoặc thanh cố định nội tủy. Sau phẫu thuật, xương cần thời gian tương tự để hồi phục ban đầu.
2. Giai đoạn phục hồi chức năng (3-6 tháng)
- Tập vật lý trị liệu: Sau khi xương ổn định, bệnh nhân cần tập luyện để khôi phục sức mạnh cơ bắp, phạm vi vận động, và khả năng chịu lực của chân. Giai đoạn này rất quan trọng để tránh cứng khớp và yếu cơ.
- Tăng dần hoạt động: Sau khoảng 3-4 tháng, bệnh nhân có thể đi lại với trợ giúp của nạng hoặc khung hỗ trợ, và bắt đầu tập đi bình thường nếu quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi.
3. Hồi phục hoàn toàn (6-12 tháng)
- Trở lại hoạt động mạnh: Đối với vận động viên, việc quay lại thi đấu chuyên nghiệp thường mất từ 6-12 tháng, tùy thuộc vào khả năng phục hồi và mức độ nghiêm trọng của chấn thương.
- Kiểm tra định kỳ: Bệnh nhân cần chụp X-quang hoặc các xét nghiệm hình ảnh khác để đảm bảo xương đã lành hoàn toàn.