Ngô Xuân Thành
Thành viên nổi tiếng
Con người có thể không bao giờ tách rời khỏi Hệ mặt trời.
Từ thuở xa xưa, con người luôn mang trong mình khát vọng khám phá thế giới xung quanh. Trong thời kỳ cổ đại, khi khoa học kỹ thuật chưa phát triển, nhận thức của con người về vũ trụ còn nhiều giới hạn. Họ tin rằng Trái Đất là trung tâm của vũ trụ, rằng mặt trời và mặt trăng quay quanh hành tinh này. Nhưng khi khoa học tiến bộ, quan điểm ấy dần bị thay thế bởi hiểu biết hiện đại về vũ trụ bao la. Chỉ trong vài nghìn năm, con người đã không chỉ vượt qua bầu khí quyển Trái Đất mà còn đặt chân lên các hành tinh khác, mở đầu cho hành trình khám phá không gian đầy tham vọng và kỳ diệu.
Sự tò mò tự nhiên thôi thúc con người đặt ra những câu hỏi lớn: Vũ trụ rộng lớn đến đâu? Có sự sống nào ngoài Trái Đất không? Những thắc mắc ấy chính là động lực mạnh mẽ thúc đẩy các nhà khoa học gửi tàu thăm dò vào không gian. Cột mốc lịch sử đầu tiên của kỷ nguyên chinh phục vũ trụ diễn ra vào ngày 4 tháng 10 năm 1957, khi Liên Xô phóng thành công Sputnik 1 – vệ tinh nhân tạo đầu tiên bay vào không gian. Sự kiện này không chỉ chứng minh tiềm năng công nghệ vượt bậc mà còn khơi dậy ước mơ ngàn đời của nhân loại: khám phá vũ trụ bao la.
Để đưa con người ra ngoài không gian, ba yếu tố then chốt phải được đảm bảo: một hệ thống phóng mạnh mẽ, một tàu vũ trụ có khả năng bảo vệ phi hành gia và một nền tảng kiến thức sâu rộng về ảnh hưởng của môi trường không gian đối với sinh lý học con người. Kể từ sau thành công của Sputnik, hành trình thám hiểm không gian bước vào giai đoạn tăng tốc mạnh mẽ. Trong vòng hơn nửa thế kỷ, nhân loại đã phát triển vệ tinh nhân tạo, tàu thám hiểm, trạm vũ trụ và tàu con thoi. Hơn 500 người đã được đưa vào vũ trụ, trong đó 12 người đặt chân lên Mặt Trăng. Một trạm vũ trụ có người ở cố định cũng đã được xây dựng. Năm 1977, NASA khởi động hai sứ mệnh huyền thoại: Voyager 1 và Voyager 2 – những tàu thăm dò đầu tiên được gửi vào không gian sâu để khám phá các hành tinh xa nhất của hệ Mặt Trời và vượt ra ngoài nó.
Voyager 1 có mục tiêu quan trọng là khảo sát các hành tinh khí khổng lồ như Sao Mộc và Sao Thổ, cùng với các vệ tinh và hiện tượng vật lý vũ trụ khác như gió Mặt Trời hay từ trường hành tinh. Được trang bị máy ảnh độ phân giải cao, từ kế, máy quang phổ, máy dò hạt và các thiết bị đo lường phức tạp khác, Voyager 1 đã cung cấp một khối lượng dữ liệu đồ sộ chưa từng có. Trong hành trình qua Sao Mộc, tàu thăm dò ghi lại những hình ảnh chi tiết của bề mặt hành tinh, đặc biệt là vệ tinh Europa với các dấu hiệu núi lửa – hiện tượng núi lửa ngoài Trái Đất đầu tiên được con người ghi nhận.
Khi chịu ảnh hưởng bởi lực hấp dẫn khổng lồ của Sao Mộc, Voyager 1 đã tăng tốc và tiếp cận Sao Thổ vào năm 1980. Tại đây, nó gửi về những hình ảnh đầy ấn tượng về hệ thống vành đai, cũng như vệ tinh lớn Titan. Thông qua các dữ liệu thu được, các nhà khoa học phát hiện Titan có bầu khí quyển dày với thành phần chính là nitơ – một điểm tương đồng thú vị với Trái Đất. Thậm chí, người ta còn phát hiện các đại dương lỏng trên Titan, nhưng chúng không chứa nước mà là khí metan lỏng – một môi trường hoàn toàn khác biệt nhưng cũng đầy tiềm năng sinh học. Một trong những khám phá nổi bật nhất là "đài phun nước" từ cực nam Titan, cho thấy khả năng tồn tại đại dương ngầm bên dưới lớp băng, mở ra viễn cảnh về một thế giới có thể chứa sự sống.
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ quan sát Sao Thổ, Voyager 1 rời quỹ đạo hành tinh này và tiếp tục hướng ra rìa hệ Mặt Trời. Ngày lễ Tình nhân năm 1990, tàu thăm dò gửi về bức ảnh mang tính biểu tượng: "Chân dung gia đình" của hệ Mặt Trời. Từ khoảng cách 6,4 tỷ km, Trái Đất chỉ là một chấm xanh mờ 0,12 pixel – nhỏ đến mức như một vết chấm bút trên tờ giấy trắng. Ánh sáng Mặt Trời bị tán xạ tạo thành những dải sáng, trong đó một dải đi ngang qua Trái Đất. Bức ảnh này, với góc nhìn từ ngoài rìa hệ Mặt Trời, nhấn mạnh sự mong manh và nhỏ bé của hành tinh chúng ta giữa vũ trụ mênh mông.
Carl Sagan, nhà thiên văn học và nhà văn nổi tiếng, khi chiêm ngưỡng hình ảnh ấy đã viết nên những dòng suy ngẫm sâu sắc, mô tả Trái Đất như một đốm bụi nhỏ nhoi trong biển vũ trụ vô tận. Tất cả những gì chúng ta biết, yêu thương, đấu tranh và phát triển – đều nằm gọn trên chấm nhỏ ấy. Đó là một lời nhắc nhở về sự khiêm tốn và trách nhiệm của loài người trong vũ trụ bao la.
Dải Ngân hà của chúng ta có đường kính khoảng 200.000 năm ánh sáng, trong khi vũ trụ quan sát được rộng tới 93 tỷ năm ánh sáng. Trong không gian vô tận đó, Voyager 1 đã trở thành vật thể nhân tạo đầu tiên bước vào vùng không gian giữa các vì sao vào năm 2012. Nó không chỉ giúp con người hiểu rõ hơn về hệ Mặt Trời mà còn về những vật chất bí ẩn như sao chổi và tiểu hành tinh nằm ở vùng rìa.
Voyager 2 – người bạn đồng hành của Voyager 1 – cũng được phóng vào năm 1977. Không giống như Voyager 1, Voyager 2 tiếp tục hành trình đến thăm bốn hành tinh lớn phía ngoài hệ Mặt Trời: Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương. Trong nhiệm vụ tại Sao Mộc, Voyager 2 phát hiện ra từ trường mạnh mẽ và các vành đai bức xạ bao quanh hành tinh này. Nó cũng thu thập nhiều thông tin giá trị về các vệ tinh Galileo, làm sáng tỏ những đặc điểm địa chất và khí hậu độc đáo.
Sau đó, Voyager 2 là tàu thăm dò duy nhất từng bay qua Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương. Những hình ảnh và dữ liệu mà nó gửi về đã giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cấu trúc bên trong, thành phần khí quyển, hệ thống gió và từ trường của hai hành tinh lạnh giá này. Những hiểu biết ấy đã tạo nên một bước tiến vượt bậc trong nghiên cứu về sự hình thành và tiến hóa của hệ Mặt Trời cũng như những hành tinh khác trong vũ trụ.
Cả hai tàu thăm dò Voyager, dù đã vượt quá tuổi thọ thiết kế ban đầu hàng chục năm, vẫn tiếp tục gửi về những tín hiệu quý báu từ vùng sâu thẳm của vũ trụ. Chúng là biểu tượng cho trí tuệ, nghị lực và niềm đam mê bất tận của con người trong hành trình khám phá vô tận.

Từ thuở xa xưa, con người luôn mang trong mình khát vọng khám phá thế giới xung quanh. Trong thời kỳ cổ đại, khi khoa học kỹ thuật chưa phát triển, nhận thức của con người về vũ trụ còn nhiều giới hạn. Họ tin rằng Trái Đất là trung tâm của vũ trụ, rằng mặt trời và mặt trăng quay quanh hành tinh này. Nhưng khi khoa học tiến bộ, quan điểm ấy dần bị thay thế bởi hiểu biết hiện đại về vũ trụ bao la. Chỉ trong vài nghìn năm, con người đã không chỉ vượt qua bầu khí quyển Trái Đất mà còn đặt chân lên các hành tinh khác, mở đầu cho hành trình khám phá không gian đầy tham vọng và kỳ diệu.
Sự tò mò tự nhiên thôi thúc con người đặt ra những câu hỏi lớn: Vũ trụ rộng lớn đến đâu? Có sự sống nào ngoài Trái Đất không? Những thắc mắc ấy chính là động lực mạnh mẽ thúc đẩy các nhà khoa học gửi tàu thăm dò vào không gian. Cột mốc lịch sử đầu tiên của kỷ nguyên chinh phục vũ trụ diễn ra vào ngày 4 tháng 10 năm 1957, khi Liên Xô phóng thành công Sputnik 1 – vệ tinh nhân tạo đầu tiên bay vào không gian. Sự kiện này không chỉ chứng minh tiềm năng công nghệ vượt bậc mà còn khơi dậy ước mơ ngàn đời của nhân loại: khám phá vũ trụ bao la.
Để đưa con người ra ngoài không gian, ba yếu tố then chốt phải được đảm bảo: một hệ thống phóng mạnh mẽ, một tàu vũ trụ có khả năng bảo vệ phi hành gia và một nền tảng kiến thức sâu rộng về ảnh hưởng của môi trường không gian đối với sinh lý học con người. Kể từ sau thành công của Sputnik, hành trình thám hiểm không gian bước vào giai đoạn tăng tốc mạnh mẽ. Trong vòng hơn nửa thế kỷ, nhân loại đã phát triển vệ tinh nhân tạo, tàu thám hiểm, trạm vũ trụ và tàu con thoi. Hơn 500 người đã được đưa vào vũ trụ, trong đó 12 người đặt chân lên Mặt Trăng. Một trạm vũ trụ có người ở cố định cũng đã được xây dựng. Năm 1977, NASA khởi động hai sứ mệnh huyền thoại: Voyager 1 và Voyager 2 – những tàu thăm dò đầu tiên được gửi vào không gian sâu để khám phá các hành tinh xa nhất của hệ Mặt Trời và vượt ra ngoài nó.
Voyager 1 có mục tiêu quan trọng là khảo sát các hành tinh khí khổng lồ như Sao Mộc và Sao Thổ, cùng với các vệ tinh và hiện tượng vật lý vũ trụ khác như gió Mặt Trời hay từ trường hành tinh. Được trang bị máy ảnh độ phân giải cao, từ kế, máy quang phổ, máy dò hạt và các thiết bị đo lường phức tạp khác, Voyager 1 đã cung cấp một khối lượng dữ liệu đồ sộ chưa từng có. Trong hành trình qua Sao Mộc, tàu thăm dò ghi lại những hình ảnh chi tiết của bề mặt hành tinh, đặc biệt là vệ tinh Europa với các dấu hiệu núi lửa – hiện tượng núi lửa ngoài Trái Đất đầu tiên được con người ghi nhận.

Khi chịu ảnh hưởng bởi lực hấp dẫn khổng lồ của Sao Mộc, Voyager 1 đã tăng tốc và tiếp cận Sao Thổ vào năm 1980. Tại đây, nó gửi về những hình ảnh đầy ấn tượng về hệ thống vành đai, cũng như vệ tinh lớn Titan. Thông qua các dữ liệu thu được, các nhà khoa học phát hiện Titan có bầu khí quyển dày với thành phần chính là nitơ – một điểm tương đồng thú vị với Trái Đất. Thậm chí, người ta còn phát hiện các đại dương lỏng trên Titan, nhưng chúng không chứa nước mà là khí metan lỏng – một môi trường hoàn toàn khác biệt nhưng cũng đầy tiềm năng sinh học. Một trong những khám phá nổi bật nhất là "đài phun nước" từ cực nam Titan, cho thấy khả năng tồn tại đại dương ngầm bên dưới lớp băng, mở ra viễn cảnh về một thế giới có thể chứa sự sống.
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ quan sát Sao Thổ, Voyager 1 rời quỹ đạo hành tinh này và tiếp tục hướng ra rìa hệ Mặt Trời. Ngày lễ Tình nhân năm 1990, tàu thăm dò gửi về bức ảnh mang tính biểu tượng: "Chân dung gia đình" của hệ Mặt Trời. Từ khoảng cách 6,4 tỷ km, Trái Đất chỉ là một chấm xanh mờ 0,12 pixel – nhỏ đến mức như một vết chấm bút trên tờ giấy trắng. Ánh sáng Mặt Trời bị tán xạ tạo thành những dải sáng, trong đó một dải đi ngang qua Trái Đất. Bức ảnh này, với góc nhìn từ ngoài rìa hệ Mặt Trời, nhấn mạnh sự mong manh và nhỏ bé của hành tinh chúng ta giữa vũ trụ mênh mông.
Carl Sagan, nhà thiên văn học và nhà văn nổi tiếng, khi chiêm ngưỡng hình ảnh ấy đã viết nên những dòng suy ngẫm sâu sắc, mô tả Trái Đất như một đốm bụi nhỏ nhoi trong biển vũ trụ vô tận. Tất cả những gì chúng ta biết, yêu thương, đấu tranh và phát triển – đều nằm gọn trên chấm nhỏ ấy. Đó là một lời nhắc nhở về sự khiêm tốn và trách nhiệm của loài người trong vũ trụ bao la.
Dải Ngân hà của chúng ta có đường kính khoảng 200.000 năm ánh sáng, trong khi vũ trụ quan sát được rộng tới 93 tỷ năm ánh sáng. Trong không gian vô tận đó, Voyager 1 đã trở thành vật thể nhân tạo đầu tiên bước vào vùng không gian giữa các vì sao vào năm 2012. Nó không chỉ giúp con người hiểu rõ hơn về hệ Mặt Trời mà còn về những vật chất bí ẩn như sao chổi và tiểu hành tinh nằm ở vùng rìa.
Voyager 2 – người bạn đồng hành của Voyager 1 – cũng được phóng vào năm 1977. Không giống như Voyager 1, Voyager 2 tiếp tục hành trình đến thăm bốn hành tinh lớn phía ngoài hệ Mặt Trời: Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương. Trong nhiệm vụ tại Sao Mộc, Voyager 2 phát hiện ra từ trường mạnh mẽ và các vành đai bức xạ bao quanh hành tinh này. Nó cũng thu thập nhiều thông tin giá trị về các vệ tinh Galileo, làm sáng tỏ những đặc điểm địa chất và khí hậu độc đáo.

Sau đó, Voyager 2 là tàu thăm dò duy nhất từng bay qua Sao Thiên Vương và Sao Hải Vương. Những hình ảnh và dữ liệu mà nó gửi về đã giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cấu trúc bên trong, thành phần khí quyển, hệ thống gió và từ trường của hai hành tinh lạnh giá này. Những hiểu biết ấy đã tạo nên một bước tiến vượt bậc trong nghiên cứu về sự hình thành và tiến hóa của hệ Mặt Trời cũng như những hành tinh khác trong vũ trụ.
Cả hai tàu thăm dò Voyager, dù đã vượt quá tuổi thọ thiết kế ban đầu hàng chục năm, vẫn tiếp tục gửi về những tín hiệu quý báu từ vùng sâu thẳm của vũ trụ. Chúng là biểu tượng cho trí tuệ, nghị lực và niềm đam mê bất tận của con người trong hành trình khám phá vô tận.