Dù giá vàng trong nước sáng 22/10 đã giảm mạnh, xuống dưới mốc 150 triệu đồng/lượng, nhưng mức chênh lệch với giá vàng thế giới vẫn lên tới hơn 18 triệu đồng/lượng. Đây là khoảng cách rất lớn, đặt ra câu hỏi: vì sao giá vàng trong nước luôn cao hơn thế giới, ngay cả khi giá quốc tế đang giảm?
Một trong những nguyên nhân chính là thị trường vàng Việt Nam không còn cạnh tranh thực sự. Từ năm 2012, sau khi Nghị định 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng được ban hành, Công ty SJC trở thành thương hiệu vàng miếng duy nhất được Ngân hàng Nhà nước cấp phép sản xuất. Điều này giúp quản lý thị trường tốt hơn, nhưng cũng khiến nguồn cung vàng miếng bị hạn chế.
Trong khi đó, nhu cầu nắm giữ vàng vật chất của người dân Việt Nam vẫn rất lớn, đặc biệt trong giai đoạn bất ổn kinh tế hoặc lạm phát cao. Khi cung hạn chế mà cầu vẫn mạnh, giá trong nước tất yếu cao hơn so với thế giới.
Vàng trong nước không được tự do nhập khẩu
Khác với nhiều nước, doanh nghiệp Việt Nam không được tự do nhập khẩu vàng miếng để kinh doanh. Mọi hoạt động nhập khẩu vàng đều phải có giấy phép của Ngân hàng Nhà nước. Chính sách này giúp kiểm soát cán cân ngoại hối, nhưng đồng thời tạo ra khoảng cách giữa giá trong nước và giá quốc tế.
Khi giá vàng thế giới giảm, doanh nghiệp trong nước không thể lập tức nhập vàng giá rẻ để cân bằng thị trường. Vì vậy, giá trong nước thường “neo cao” hơn so với thế giới, đặc biệt trong những thời điểm nhu cầu tăng.
Yếu tố tâm lý và thói quen tích trữ vàng
Vàng từ lâu đã được xem là kênh trú ẩn an toàn của người Việt, tương tự như bất động sản hay ngoại tệ. Nhiều người vẫn có tâm lý “giữ vàng cho chắc”, nhất là khi có biến động kinh tế, lạm phát hoặc tỷ giá USD tăng.
Điều này khiến nhu cầu mua vàng vật chất luôn duy trì ở mức cao, bất chấp biến động giá ngắn hạn. Thói quen này tạo thêm sức ép giữ giá vàng trong nước ở mức cao hơn thế giới.
Chênh lệch do chi phí và thuế, phí
Khi quy đổi giá vàng thế giới sang đồng Việt Nam, mức 4.095 USD/ounce tương đương khoảng 130,5 triệu đồng/lượng (chưa tính thuế, phí). Trong khi đó, giá vàng SJC trong nước đang ở khoảng 148,6 triệu đồng/lượng – tức cao hơn gần 18,1 triệu đồng/lượng.
Khoảng chênh này bao gồm thuế nhập khẩu, chi phí gia công, chi phí phân phối và lợi nhuận doanh nghiệp, song phần lớn vẫn phản ánh sự mất cân đối cung – cầu trong nước chứ không chỉ là yếu tố chi phí.
Kỳ vọng đầu cơ và biến động tỷ giá
Một yếu tố khác là tác động của kỳ vọng tỷ giá. Khi đồng USD mạnh lên hoặc thị trường lo ngại lạm phát, nhiều nhà đầu tư trong nước có xu hướng mua vàng để phòng ngừa rủi ro tiền tệ, khiến giá vàng trong nước tăng nhanh hơn tốc độ tăng của thế giới.
Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước công bố hiện ở mức 25.099 đồng/USD, và vẫn được giữ ổn định. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa tỷ giá chính thức và tỷ giá thị trường tự do cũng ảnh hưởng nhất định đến cách doanh nghiệp quy đổi và niêm yết giá vàng
Khoảng cách hơn 18 triệu đồng/lượng giữa giá vàng trong nước và thế giới là kết quả của thị trường vàng bị giới hạn nguồn cung, không được tự do nhập khẩu, cộng với yếu tố tâm lý tích trữ và biến động tỷ giá.
Trong dài hạn, nếu muốn thu hẹp chênh lệch này, cần có cơ chế linh hoạt hơn về nhập khẩu vàng, đồng thời phát triển các kênh đầu tư thay thế để người dân không quá phụ thuộc vào vàng vật chất như hiện nay.
#Giávànghômnay
Một trong những nguyên nhân chính là thị trường vàng Việt Nam không còn cạnh tranh thực sự. Từ năm 2012, sau khi Nghị định 24/2012/NĐ-CP về quản lý hoạt động kinh doanh vàng được ban hành, Công ty SJC trở thành thương hiệu vàng miếng duy nhất được Ngân hàng Nhà nước cấp phép sản xuất. Điều này giúp quản lý thị trường tốt hơn, nhưng cũng khiến nguồn cung vàng miếng bị hạn chế.
Trong khi đó, nhu cầu nắm giữ vàng vật chất của người dân Việt Nam vẫn rất lớn, đặc biệt trong giai đoạn bất ổn kinh tế hoặc lạm phát cao. Khi cung hạn chế mà cầu vẫn mạnh, giá trong nước tất yếu cao hơn so với thế giới.

Vàng trong nước không được tự do nhập khẩu
Khác với nhiều nước, doanh nghiệp Việt Nam không được tự do nhập khẩu vàng miếng để kinh doanh. Mọi hoạt động nhập khẩu vàng đều phải có giấy phép của Ngân hàng Nhà nước. Chính sách này giúp kiểm soát cán cân ngoại hối, nhưng đồng thời tạo ra khoảng cách giữa giá trong nước và giá quốc tế.
Khi giá vàng thế giới giảm, doanh nghiệp trong nước không thể lập tức nhập vàng giá rẻ để cân bằng thị trường. Vì vậy, giá trong nước thường “neo cao” hơn so với thế giới, đặc biệt trong những thời điểm nhu cầu tăng.
Yếu tố tâm lý và thói quen tích trữ vàng
Vàng từ lâu đã được xem là kênh trú ẩn an toàn của người Việt, tương tự như bất động sản hay ngoại tệ. Nhiều người vẫn có tâm lý “giữ vàng cho chắc”, nhất là khi có biến động kinh tế, lạm phát hoặc tỷ giá USD tăng.
Điều này khiến nhu cầu mua vàng vật chất luôn duy trì ở mức cao, bất chấp biến động giá ngắn hạn. Thói quen này tạo thêm sức ép giữ giá vàng trong nước ở mức cao hơn thế giới.

Chênh lệch do chi phí và thuế, phí
Khi quy đổi giá vàng thế giới sang đồng Việt Nam, mức 4.095 USD/ounce tương đương khoảng 130,5 triệu đồng/lượng (chưa tính thuế, phí). Trong khi đó, giá vàng SJC trong nước đang ở khoảng 148,6 triệu đồng/lượng – tức cao hơn gần 18,1 triệu đồng/lượng.
Khoảng chênh này bao gồm thuế nhập khẩu, chi phí gia công, chi phí phân phối và lợi nhuận doanh nghiệp, song phần lớn vẫn phản ánh sự mất cân đối cung – cầu trong nước chứ không chỉ là yếu tố chi phí.
Kỳ vọng đầu cơ và biến động tỷ giá
Một yếu tố khác là tác động của kỳ vọng tỷ giá. Khi đồng USD mạnh lên hoặc thị trường lo ngại lạm phát, nhiều nhà đầu tư trong nước có xu hướng mua vàng để phòng ngừa rủi ro tiền tệ, khiến giá vàng trong nước tăng nhanh hơn tốc độ tăng của thế giới.
Tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước công bố hiện ở mức 25.099 đồng/USD, và vẫn được giữ ổn định. Tuy nhiên, sự chênh lệch giữa tỷ giá chính thức và tỷ giá thị trường tự do cũng ảnh hưởng nhất định đến cách doanh nghiệp quy đổi và niêm yết giá vàng
Khoảng cách hơn 18 triệu đồng/lượng giữa giá vàng trong nước và thế giới là kết quả của thị trường vàng bị giới hạn nguồn cung, không được tự do nhập khẩu, cộng với yếu tố tâm lý tích trữ và biến động tỷ giá.
Trong dài hạn, nếu muốn thu hẹp chênh lệch này, cần có cơ chế linh hoạt hơn về nhập khẩu vàng, đồng thời phát triển các kênh đầu tư thay thế để người dân không quá phụ thuộc vào vàng vật chất như hiện nay.
#Giávànghômnay