Nguyễn Thùy Linh
Thành viên nổi tiếng
Cà tím là một loại rau phổ biến trong bữa ăn hằng ngày, không chỉ ngon miệng mà còn có giá trị dinh dưỡng đáng kể. Theo phân tích dinh dưỡng hiện đại, 100 gram cà tím chứa khoảng 25 calo, 5,3 gram carbohydrate, 2,7 gram chất xơ cùng nhiều khoáng chất như kali (221 mg), canxi (16 mg), phốt pho (29 mg), magie (15 mg), cùng một số vitamin nhóm B, C và flavonoid chống oxy hóa như nasunin.
Ngoài vai trò là thực phẩm, cà tím còn được Đông y ghi nhận là có tính hàn (mát), vị ngọt. Một số tài liệu y học cổ truyền, như “Bản thảo cương mục” và “Điền nam thảo mộc”, ghi nhận rằng cà tím có thể giúp tiêu viêm, giảm sưng, hỗ trợ lưu thông khí huyết và cải thiện chức năng tiêu hóa, nhất là trong những trường hợp táo bón hay nóng trong người.
Tuy nhiên, do tính mát nên cà tím không phù hợp với tất cả mọi người. Những người có cơ địa "hư hàn" – thường xuyên lạnh bụng, tiêu hóa kém, dễ bị tiêu chảy – nên hạn chế ăn cà tím sống hoặc ăn quá nhiều trong một bữa. Người mới phẫu thuật cũng nên tránh ăn cà tím trong thời gian đầu để tránh ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa vốn đang nhạy cảm.
Để giúp cân bằng tính mát của cà tím và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn, nhiều nền ẩm thực châu Á – như Nhật Bản, Trung Quốc hay Việt Nam – thường kết hợp cà tím với các loại gia vị có tính ấm như gừng, tỏi, tiêu hoặc lá lốt. Cách nấu này vừa giúp món ăn thơm ngon, vừa phù hợp hơn với cơ địa của nhiều người, đặc biệt trong những ngày trời lạnh hoặc với người có hệ tiêu hóa yếu.
Vào mùa hè, cà tím nấu chín kỹ và ăn với lượng vừa phải có thể giúp giải nhiệt, hỗ trợ những người bị nóng trong, táo bón hay trĩ. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý không nên ăn quá nhiều cà tím liên tục, vì theo cả Đông y và kinh nghiệm dân gian, điều này có thể gây đầy bụng hoặc nổi mụn nhọt ở một số người.

Ngoài vai trò là thực phẩm, cà tím còn được Đông y ghi nhận là có tính hàn (mát), vị ngọt. Một số tài liệu y học cổ truyền, như “Bản thảo cương mục” và “Điền nam thảo mộc”, ghi nhận rằng cà tím có thể giúp tiêu viêm, giảm sưng, hỗ trợ lưu thông khí huyết và cải thiện chức năng tiêu hóa, nhất là trong những trường hợp táo bón hay nóng trong người.
Tuy nhiên, do tính mát nên cà tím không phù hợp với tất cả mọi người. Những người có cơ địa "hư hàn" – thường xuyên lạnh bụng, tiêu hóa kém, dễ bị tiêu chảy – nên hạn chế ăn cà tím sống hoặc ăn quá nhiều trong một bữa. Người mới phẫu thuật cũng nên tránh ăn cà tím trong thời gian đầu để tránh ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa vốn đang nhạy cảm.
Để giúp cân bằng tính mát của cà tím và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn, nhiều nền ẩm thực châu Á – như Nhật Bản, Trung Quốc hay Việt Nam – thường kết hợp cà tím với các loại gia vị có tính ấm như gừng, tỏi, tiêu hoặc lá lốt. Cách nấu này vừa giúp món ăn thơm ngon, vừa phù hợp hơn với cơ địa của nhiều người, đặc biệt trong những ngày trời lạnh hoặc với người có hệ tiêu hóa yếu.
Vào mùa hè, cà tím nấu chín kỹ và ăn với lượng vừa phải có thể giúp giải nhiệt, hỗ trợ những người bị nóng trong, táo bón hay trĩ. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý không nên ăn quá nhiều cà tím liên tục, vì theo cả Đông y và kinh nghiệm dân gian, điều này có thể gây đầy bụng hoặc nổi mụn nhọt ở một số người.