Trương Cẩm Tú
Guest
Nhiều bậc phụ huynh, khi con bắt đầu bị cận thị, thường bối rối không biết nên đeo kính ra sao cho đúng cách, thậm chí có người còn tin rằng đeo kính sẽ làm mắt yếu đi. Tuy nhiên, thực tế y học lại cho thấy một bức tranh hoàn toàn khác. Việc hiểu sai về cách phòng ngừa và kiểm soát cận thị không chỉ không giúp cải thiện thị lực mà còn có thể khiến tình trạng cận tiến triển nặng hơn.
Một trong những quan niệm sai lầm phổ biến nhất là cho rằng nên đeo kính có độ thấp hơn độ cận thực tế để “giảm phụ thuộc vào kính”. Tuy nhiên, theo các chuyên gia nhãn khoa, đây là cách tiếp cận sai lầm. Kính đúng độ giúp mắt nhìn rõ, giảm mỏi điều tiết và hạn chế việc mắt phải cố gắng quá mức, nguyên nhân chính dẫn đến việc cận thị tiếp tục tăng. Nếu đeo kính không đủ độ, trẻ buộc phải điều tiết nhiều hơn để nhìn rõ, điều này khiến mắt mệt mỏi và có thể làm trục nhãn cầu dài ra - một dấu hiệu cho thấy cận thị đang tiến triển.
Để biết được độ cận thực sự của mắt trẻ, các bác sĩ thường sử dụng phương pháp giãn đồng tử. Khi đó, cơ điều tiết của mắt được “nghỉ ngơi” tạm thời nhờ thuốc nhỏ mắt, giúp đo chính xác tật khúc xạ. Có hai cách giãn đồng tử: nhanh (thường dùng cho trẻ trên 8 tuổi) và chậm (dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc có những vấn đề về viễn thị). Mặc dù giãn đồng tử chậm có thể gây bất tiện vì mắt hồi phục chậm, nhưng đây lại là cách cho kết quả chính xác nhất, rất cần thiết trong chẩn đoán.
Sau khi xác định rõ độ cận, trẻ cần được đeo kính phù hợp. Với trường hợp cận thị nhẹ (dưới 300 độ), nếu thị lực vẫn đủ để nhìn rõ bảng và không bị mỏi mắt, có thể tạm chưa cần đeo thường xuyên, nhưng phải theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, với trẻ cận thị trung bình đến nặng (từ 300 độ trở lên), các bác sĩ khuyên nên đeo kính suốt ngày để tránh tình trạng mắt phải căng thẳng điều tiết, khiến cận tăng nhanh hơn.
Một số phụ huynh còn lo lắng rằng việc đeo kính sẽ làm thay đổi hình dạng mắt hay khiến mắt “lười hoạt động”. Đây là những quan niệm hoàn toàn không có cơ sở. Kính chỉ là công cụ hỗ trợ nhìn rõ, không tác động vào cấu trúc nhãn cầu. Thực tế, nếu không đeo kính, trẻ sẽ phải nheo mắt hoặc nhìn không rõ, gây ảnh hưởng đến học tập, sinh hoạt và khiến cận thị dễ tiến triển.
Ngoài ra, nhiều người kỳ vọng thuốc nhỏ atropine - loại thường được dùng trong kiểm soát cận thị - có thể “chữa khỏi” cận thị. Nhưng theo các bác sĩ, atropine chỉ có tác dụng làm chậm quá trình phát triển cận thị, không thể làm thị lực trở lại bình thường. Đây là một biện pháp hỗ trợ hiệu quả trong chương trình kiểm soát cận thị lâu dài, chứ không phải “thuốc tiên” để đảo ngược tình trạng.
Không chỉ cận thị, trẻ em và thanh thiếu niên cũng dễ gặp các vấn đề thị lực khác như nhược thị, loạn thị và lác mắt, những tình trạng cần được phát hiện và can thiệp kịp thời. Nhược thị, chẳng hạn, nếu không được điều trị trong giai đoạn “vàng” từ 6 đến 8 tuổi, có thể để lại hậu quả lâu dài và không thể hồi phục hoàn toàn.
Kiểm soát cận thị hiệu quả không chỉ là đeo kính đúng độ, mà còn cần hiểu đúng về cách mắt hoạt động và có lịch theo dõi thị lực đều đặn. Việc can thiệp kịp thời, chính xác và khoa học sẽ giúp bảo vệ thị lực cho trẻ trong giai đoạn quan trọng của sự phát triển.
(CCTV)
Một trong những quan niệm sai lầm phổ biến nhất là cho rằng nên đeo kính có độ thấp hơn độ cận thực tế để “giảm phụ thuộc vào kính”. Tuy nhiên, theo các chuyên gia nhãn khoa, đây là cách tiếp cận sai lầm. Kính đúng độ giúp mắt nhìn rõ, giảm mỏi điều tiết và hạn chế việc mắt phải cố gắng quá mức, nguyên nhân chính dẫn đến việc cận thị tiếp tục tăng. Nếu đeo kính không đủ độ, trẻ buộc phải điều tiết nhiều hơn để nhìn rõ, điều này khiến mắt mệt mỏi và có thể làm trục nhãn cầu dài ra - một dấu hiệu cho thấy cận thị đang tiến triển.
Để biết được độ cận thực sự của mắt trẻ, các bác sĩ thường sử dụng phương pháp giãn đồng tử. Khi đó, cơ điều tiết của mắt được “nghỉ ngơi” tạm thời nhờ thuốc nhỏ mắt, giúp đo chính xác tật khúc xạ. Có hai cách giãn đồng tử: nhanh (thường dùng cho trẻ trên 8 tuổi) và chậm (dành cho trẻ nhỏ hơn hoặc có những vấn đề về viễn thị). Mặc dù giãn đồng tử chậm có thể gây bất tiện vì mắt hồi phục chậm, nhưng đây lại là cách cho kết quả chính xác nhất, rất cần thiết trong chẩn đoán.
Sau khi xác định rõ độ cận, trẻ cần được đeo kính phù hợp. Với trường hợp cận thị nhẹ (dưới 300 độ), nếu thị lực vẫn đủ để nhìn rõ bảng và không bị mỏi mắt, có thể tạm chưa cần đeo thường xuyên, nhưng phải theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, với trẻ cận thị trung bình đến nặng (từ 300 độ trở lên), các bác sĩ khuyên nên đeo kính suốt ngày để tránh tình trạng mắt phải căng thẳng điều tiết, khiến cận tăng nhanh hơn.
Một số phụ huynh còn lo lắng rằng việc đeo kính sẽ làm thay đổi hình dạng mắt hay khiến mắt “lười hoạt động”. Đây là những quan niệm hoàn toàn không có cơ sở. Kính chỉ là công cụ hỗ trợ nhìn rõ, không tác động vào cấu trúc nhãn cầu. Thực tế, nếu không đeo kính, trẻ sẽ phải nheo mắt hoặc nhìn không rõ, gây ảnh hưởng đến học tập, sinh hoạt và khiến cận thị dễ tiến triển.

Ngoài ra, nhiều người kỳ vọng thuốc nhỏ atropine - loại thường được dùng trong kiểm soát cận thị - có thể “chữa khỏi” cận thị. Nhưng theo các bác sĩ, atropine chỉ có tác dụng làm chậm quá trình phát triển cận thị, không thể làm thị lực trở lại bình thường. Đây là một biện pháp hỗ trợ hiệu quả trong chương trình kiểm soát cận thị lâu dài, chứ không phải “thuốc tiên” để đảo ngược tình trạng.
Không chỉ cận thị, trẻ em và thanh thiếu niên cũng dễ gặp các vấn đề thị lực khác như nhược thị, loạn thị và lác mắt, những tình trạng cần được phát hiện và can thiệp kịp thời. Nhược thị, chẳng hạn, nếu không được điều trị trong giai đoạn “vàng” từ 6 đến 8 tuổi, có thể để lại hậu quả lâu dài và không thể hồi phục hoàn toàn.
Kiểm soát cận thị hiệu quả không chỉ là đeo kính đúng độ, mà còn cần hiểu đúng về cách mắt hoạt động và có lịch theo dõi thị lực đều đặn. Việc can thiệp kịp thời, chính xác và khoa học sẽ giúp bảo vệ thị lực cho trẻ trong giai đoạn quan trọng của sự phát triển.
(CCTV)