EnglishGrammarTips
Thành viên
Trong tiếng Anh, động từ đóng vai trò vô cùng quan trọng vì chúng thể hiện hành động, trạng thái, cảm xúc hoặc liên kết các thành phần trong câu. Dưới đây là các loại động từ phổ biến mà người học cần nắm vững:
Ví dụ: sleep (ngủ), walk (đi bộ), help (giúp đỡ), go (đi), deliver (giao hàng)
Ví dụ: must (phải), should (nên), can (có thể), will (sẽ), could (có thể – quá khứ)
Ví dụ: hug (ôm), feed (cho ăn), assure (cam đoan), hold (cầm), draw (vẽ)
Ví dụ: walk (đi), cough (ho), play (chơi), run (chạy), agree (đồng ý), cry (khóc)
Ví dụ: keep up (theo kịp), help out (giúp đỡ), run out (hết), care for (chăm sóc)
Ví dụ: might, will, are, did, can, is
Ví dụ: smell (ngửi), hate (ghét), love (yêu), think (nghĩ), like (thích)
Ví dụ: helped, cried, begged, smiled, talked
Ví dụ: slept (ngủ), read (đọc), was (thì/là), spoke (nói), felt (cảm thấy)
Ví dụ: am, is, became, seem, looks
Ghi nhớ: Việc phân biệt đúng các loại động từ sẽ giúp bạn sử dụng chính xác ngữ pháp, chia thì và diễn đạt tự nhiên hơn trong tiếng Anh.