Con Đường Màu Xanh
Thành viên nổi tiếng
Năm sinh | Tuổi | Giải nghĩa | Ngũ hành | Cung Nam | Cung Nữ |
| 1925 | Ất Sửu | Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) | Hải Trung - Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1926 | Bính Dần | Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) | Lư Trung - Hỏa | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1927 | Đinh Mão | Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) | Lư Trung - Hỏa | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
| 1928 | Mậu Thìn | Thanh Ôn Chi Long (Rồng trong sạch, ôn hoà) | Đại Lâm - Mộc | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1929 | Kỷ Tỵ | Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) | Đại Lâm - Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1930 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) | Lộ Bàng - Thổ | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1931 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) | Lộ Bàng - Thổ | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1932 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) | Kiếm Phong - Kim | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1933 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) | Kiếm Phong - Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1934 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) | Sơn Đầu - Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1935 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) | Sơn Đầu - Hỏa | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1936 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) | Giản Hạ - Thủy | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
| 1937 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) | Giản Hạ - Thủy | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1938 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Thành Đầu - Thổ | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1939 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) | Thành Đầu - Thổ | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1940 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) | Bạch Lạp - Kim | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1941 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) | Bạch Lạp - Kim | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1942 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) | Dương Liễu - Mộc | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1943 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) | Dương Liễu - Mộc | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1944 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) | Tuyền Trung - Thủy | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1945 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) | Tuyền Trung - Thủy | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
| 1946 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) | Ốc Thượng - Thổ | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1947 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) | Ốc Thượng - Thổ | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1948 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Trư (Chuột trong kho) | Thích Lịch - Hỏa | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1949 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) | Thích Lịch - Hỏa | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1950 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) | Tùng Bách - Mộc | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1951 | Tân Mão | Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ trong hang) | Tùng Bách - Mộc | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1952 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) | Trường Lưu - Thủy | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1953 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) | Trường Lưu - Thủy | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1954 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) | Sa Trung - Kim | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
| 1955 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) | Sa Trung - Kim | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1956 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) | Sơn Hạ - Hỏa | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1957 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) | Sơn Hạ - Hỏa | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1958 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) | Bình Địa - Mộc | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1959 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) | Bình Địa - Mộc | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1960 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) | Bích Thượng - Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1961 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) | Bích Thượng - Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1962 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Kim Bạch - Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1963 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) | Kim Bạch - Kim | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
| 1964 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) | Phú Đăng - Hỏa | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1965 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) | Phú Đăng - Hỏa | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1966 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) | Thiên Hà - Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1967 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) | Thiên Hà - Thủy | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1968 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) | Đại Trạch - Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1969 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) | Đại Trạch - Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1970 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) | Thoa Xuyến - Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1971 | Tân Hợi | Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) | Thoa Xuyến - Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1972 | Nhâm Tý | Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) | Tang Đố - Mộc | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
| 1973 | Quý Sửu | Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) | Tang Đố - Mộc | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1974 | Giáp Dần | Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) | Đại Khe - Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1975 | Ất Mão | Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) | Đại Khe - Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1976 | Bính Thìn | Thiên Thượng Chi Long (Rồng trên trời) | Sa Trung - Thổ | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1977 | Đinh Tỵ | Đầm Nội Chi Xà (Rắn trong đầm) | Sa Trung - Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1978 | Mậu Ngọ | Cứu Nội Chi Mã (Ngựa trong chuồng) | Thiên Thượng - Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1979 | Kỷ Mùi | Thảo Dã Chi Dương (Dê đồng cỏ) | Thiên Thượng - Hỏa | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1980 | Canh Thân | Thực Quả Chi Hầu (Khỉ ăn hoa quả) | Thạch Lựu - Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1981 | Tân Dậu | Long Tàng Chi Kê (Gà trong lồng) | Thạch Lựu - Mộc | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
| 1982 | Nhâm Tuất | Cố Gia Chi Khuyển (Chó về nhà) | Đại Hải - Thủy | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1983 | Quý Hợi | Lâm Hạ Chi Trư (Lợn trong rừng) | Đại Hải - Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1984 | Giáp Tý | Ốc Thượng Chi Thử (Chuột ở nóc nhà) | Hải Trung - Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1985 | Ất Sửu | Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) | Hải Trung - Kim | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1986 | Bính Dần | Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) | Lư Trung - Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1987 | Đinh Mão | Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) | Lư Trung - Hỏa | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1988 | Mậu Thìn | Thanh Ôn Chi Long (Rồng trong sạch, ôn hoà) | Đại Lâm - Mộc | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1989 | Kỷ Tỵ | Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) | Đại Lâm - Mộc | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1990 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) | Lộ Bàng - Thổ | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 1991 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) | Lộ Bàng - Thổ | Ly Hoả | Càn Kim |
| 1992 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) | Kiếm Phong - Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 1993 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) | Kiếm Phong - Kim | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 1994 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) | Sơn Đầu - Hỏa | Càn Kim | Ly Hoả |
| 1995 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) | Sơn Đầu - Hỏa | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 1996 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) | Giảm Hạ - Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 1997 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) | Giảm Hạ - Thủy | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 1998 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Thành Đầu - Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 1999 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) | Thành Đầu - Thổ | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 2000 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) | Bạch Lạp - Kim | Ly Hoả | Càn Kim |
| 2001 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) | Bạch Lạp - Kim | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 2002 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) | Dương Liễu - Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 2003 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) | Dương Liễu - Mộc | Càn Kim | Ly Hoả |
| 2004 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) | Tuyền Trung - Thủy | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 2005 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) | Tuyền Trung - Thủy | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 2006 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) | Ốc Thượng - Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 2007 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) | Ốc Thượng - Thổ | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 2008 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Thư (Chuột trong kho) | Thích Lịch - Hỏa | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 2009 | Kỷ Sửu | Đạo Viện Chi Trư (Trâu trong chuồng) | Thích Lịch - Hỏa | Ly Hoả | Càn Kim |
| 2010 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) | Tùng Bách - Mộc | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 2011 | Tân Mão | Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ) | Tùng Bách - Mộc | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 2012 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) | Trường Lưu - Thủy | Càn Kim | Ly Hoả |
| 2013 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) | Trường Lưu - Thủy | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 2014 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) | Sa Trung - Kim | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 2015 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) | Sa Trung - Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 2016 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) | Sơn Hạ - Hỏa | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 2017 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) | Sơn Hạ - Hỏa | Khảm Thuỷ | Cấn Thổ |
| 2018 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) | Bình Địa - Mộc | Ly Hoả | Càn Kim |
| 2019 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) | Bình Địa - Mộc | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 2020 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) | Bích Thượng - Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 2021 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) | Bích Thượng - Thổ | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 2022 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Kim Bạch - Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 2023 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) | Kim Bạch - Kim | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
| 2024 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) | Phú Đăng - Hỏa | Ly Hoả | Càn Kim |
| 2025 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) | Phú Đăng - Hỏa | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 2026 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) | Thiên Hà - Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
| 2027 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) | Thiên Hà - Thủy | Càn Kim | Ly Hoả |
| 2028 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) | Đại Trạch - Thổ | Khôn Thổ | Khảm Thuỷ |
| 2029 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) | Đại Trạch - Thổ | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
| 2030 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) | Thoa Xuyến - Kim | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
| 2031 | Tân Hợi | Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) | Thoa Xuyến - Kim | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
| 2032 | Nhâm Tý | Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) | Tang Đố - Mộc | Khảm Thuỷ | Khôn Thổ |
| 2033 | Quý Sửu | Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) | Tang Đố - Mộc | Ly Hoả | Càn Kim |
| 2034 | Giáp Dần | Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) | Đại Khe - Thủy | Cấn Thổ | Đoài Kim |
| 2035 | Ất Mão | Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) | Đại Khe - Thủy | Đoài Kim | Cấn Thổ |
Nguồn: licham.com.vn
Sửa lần cuối bởi điều hành viên:

